reliability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reliability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất đáng tin cậy, khả năng hoạt động ổn định và hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The quality of being trustworthy or of performing consistently well.
Ví dụ Thực tế với 'Reliability'
-
"The reliability of the car is crucial for long journeys."
"Độ tin cậy của chiếc xe là rất quan trọng cho những chuyến đi dài."
-
"We need to ensure the reliability of our systems."
"Chúng ta cần đảm bảo độ tin cậy của các hệ thống của mình."
-
"The study assessed the reliability of the test results."
"Nghiên cứu đánh giá độ tin cậy của kết quả kiểm tra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reliability'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reliability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính 'reliability' nhấn mạnh vào sự ổn định và khả năng dự đoán của một người, vật, hoặc quy trình. Nó thường liên quan đến việc đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng nhất định một cách nhất quán theo thời gian. So với 'trustworthiness' (sự đáng tin), 'reliability' thường tập trung hơn vào hiệu suất và chức năng, trong khi 'trustworthiness' nhấn mạnh vào phẩm chất đạo đức và trung thực. 'Dependability' (tính có thể dựa vào) khá gần nghĩa, nhưng 'reliability' có thể ám chỉ đến sự chính xác và hiệu quả hơn là chỉ đơn thuần là có mặt khi cần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reliability of' thường dùng để chỉ tính đáng tin cậy của một vật hoặc người cụ thể: 'the reliability of the data'. 'Reliability in' thường dùng để chỉ tính đáng tin cậy trong một ngữ cảnh cụ thể: 'reliability in extreme conditions'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reliability'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the company has a reputation for reliability, customers continue to choose their products.
|
Bởi vì công ty có danh tiếng về độ tin cậy, khách hàng tiếp tục chọn sản phẩm của họ. |
| Phủ định |
Unless the team performs reliably, the project will not succeed.
|
Trừ khi đội làm việc một cách đáng tin cậy, dự án sẽ không thành công. |
| Nghi vấn |
If the car is reliable, will you consider buying it?
|
Nếu chiếc xe đáng tin cậy, bạn có cân nhắc mua nó không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their reliability has made them a trustworthy partner.
|
Sự đáng tin cậy của họ đã khiến họ trở thành một đối tác đáng tin cậy. |
| Phủ định |
It is not reliable to assume everyone will keep their promises.
|
Không đáng tin cậy khi cho rằng mọi người sẽ giữ lời hứa của họ. |
| Nghi vấn |
Whose reliability is more important than ours in this project?
|
Độ tin cậy của ai quan trọng hơn độ tin cậy của chúng ta trong dự án này? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The reliability of their products is a key factor in their success.
|
Độ tin cậy của sản phẩm của họ là một yếu tố quan trọng trong thành công của họ. |
| Phủ định |
There isn't much reliability in his promises; he rarely keeps them.
|
Không có nhiều sự tin cậy trong những lời hứa của anh ấy; anh ấy hiếm khi giữ lời. |
| Nghi vấn |
Is the reliability of the public transportation system improving in your city?
|
Độ tin cậy của hệ thống giao thông công cộng có đang được cải thiện ở thành phố của bạn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This car is very reliable, isn't it?
|
Chiếc xe này rất đáng tin cậy, phải không? |
| Phủ định |
The information isn't reliably sourced, is it?
|
Thông tin này không được lấy từ nguồn đáng tin cậy, phải không? |
| Nghi vấn |
He wouldn't question the reliability of the system, would he?
|
Anh ấy sẽ không nghi ngờ về độ tin cậy của hệ thống, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's stock price had soared after investors learned of the reliability of their new technology.
|
Giá cổ phiếu của công ty đã tăng vọt sau khi các nhà đầu tư biết về độ tin cậy của công nghệ mới của họ. |
| Phủ định |
They had not fully trusted the data because the source wasn't reliably verified before the analysis.
|
Họ đã không hoàn toàn tin tưởng dữ liệu vì nguồn không được xác minh một cách đáng tin cậy trước khi phân tích. |
| Nghi vấn |
Had the reliability of the bridge been thoroughly tested before it opened to the public?
|
Độ tin cậy của cây cầu đã được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi nó mở cửa cho công chúng chưa? |