(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upturn
B2

upturn

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tăng trưởng sự phục hồi sự khởi sắc sự cải thiện (theo chiều hướng đi lên)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upturn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cải thiện, tăng trưởng hoặc sự đổi chiều đi lên của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

An improvement or increase in something; a turn upwards.

Ví dụ Thực tế với 'Upturn'

  • "The company is hoping for an upturn in sales this quarter."

    "Công ty đang hy vọng vào sự tăng trưởng doanh số trong quý này."

  • "Economists are predicting an upturn in the housing market."

    "Các nhà kinh tế đang dự đoán sự tăng trưởng trong thị trường nhà đất."

  • "The upturn in tourism has helped the local economy."

    "Sự tăng trưởng trong ngành du lịch đã giúp ích cho nền kinh tế địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upturn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: upturn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

improvement(sự cải thiện)
increase(sự tăng lên)
recovery(sự phục hồi) upswing(sự khởi sắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

boom(bùng nổ)
growth(tăng trưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Upturn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sự cải thiện trong kinh tế, doanh số bán hàng, hoặc tình hình chung. Khác với 'improvement' (sự cải thiện) ở chỗ 'upturn' nhấn mạnh sự thay đổi theo chiều hướng đi lên sau một giai đoạn khó khăn hoặc trì trệ. So sánh với 'recovery' (sự phục hồi), 'upturn' thường chỉ một giai đoạn đầu của sự phục hồi, trong khi 'recovery' ám chỉ một quá trình dài hơn và toàn diện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng với 'in', nó thường chỉ lĩnh vực mà sự cải thiện hoặc tăng trưởng diễn ra. Ví dụ: an upturn in the economy (sự cải thiện trong nền kinh tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upturn'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company invests in new technology, there will be an upturn in profits.
Nếu công ty đầu tư vào công nghệ mới, sẽ có sự khởi sắc trong lợi nhuận.
Phủ định
If we don't see an upturn in sales this quarter, we will have to reconsider our marketing strategy.
Nếu chúng ta không thấy sự khởi sắc trong doanh số bán hàng trong quý này, chúng ta sẽ phải xem xét lại chiến lược tiếp thị của mình.
Nghi vấn
Will the economy improve if there's an upturn in consumer confidence?
Liệu nền kinh tế có cải thiện nếu có sự khởi sắc trong niềm tin của người tiêu dùng không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has experienced an upturn in profits this quarter.
Công ty đã trải qua sự tăng trưởng lợi nhuận trong quý này.
Phủ định
We haven't seen an upturn in the economy yet.
Chúng ta vẫn chưa thấy sự khởi sắc nào trong nền kinh tế.
Nghi vấn
Has there been an upturn in sales since the new marketing campaign?
Doanh số bán hàng có tăng lên kể từ chiến dịch marketing mới không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company sees an upturn in profits this quarter.
Công ty thấy sự khởi sắc trong lợi nhuận quý này.
Phủ định
The economy does not show an upturn yet.
Nền kinh tế vẫn chưa cho thấy sự khởi sắc nào.
Nghi vấn
Does the market expect an upturn in the near future?
Thị trường có kỳ vọng sự khởi sắc trong tương lai gần không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the recent economic upturn had happened sooner.
Tôi ước sự phục hồi kinh tế gần đây đã xảy ra sớm hơn.
Phủ định
If only there hadn't been such a dramatic upturn in prices; many people are struggling.
Giá như không có sự tăng giá quá lớn như vậy; nhiều người đang phải vật lộn.
Nghi vấn
If only the company could experience an upturn in sales now, would it avoid bankruptcy?
Giá như công ty có thể trải qua sự tăng trưởng doanh số ngay bây giờ, liệu nó có tránh được phá sản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)