upswing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upswing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự tăng lên, sự cải thiện, sự khởi sắc
Definition (English Meaning)
an increase or improvement in something
Ví dụ Thực tế với 'Upswing'
-
"There has been a significant upswing in the economy."
"Đã có một sự khởi sắc đáng kể trong nền kinh tế."
-
"We are hoping for an upswing in sales this quarter."
"Chúng tôi đang hy vọng vào một sự tăng trưởng doanh số trong quý này."
-
"The stock market experienced an upswing after the announcement."
"Thị trường chứng khoán đã trải qua một sự khởi sắc sau thông báo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upswing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: upswing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upswing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ sự tăng trưởng trong kinh tế, doanh số, hoặc tâm trạng, tình hình chung. Khác với 'increase' (sự tăng) ở chỗ 'upswing' mang tính chu kỳ, sau một thời gian giảm sút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
upswing *in* something: sự tăng lên trong lĩnh vực gì đó. Ví dụ: an upswing in sales (sự tăng lên trong doanh số).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upswing'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will have been experiencing an upswing in sales for the past three months by the end of the quarter.
|
Công ty sẽ đã trải qua một sự tăng trưởng doanh số trong ba tháng qua vào cuối quý. |
| Phủ định |
The economy won't have been showing an upswing for very long before the next recession hits.
|
Nền kinh tế sẽ không thể hiện sự phục hồi trong một thời gian dài trước khi cuộc suy thoái tiếp theo ập đến. |
| Nghi vấn |
Will the stock market have been maintaining its upswing for the entire year?
|
Liệu thị trường chứng khoán có duy trì được đà tăng trưởng trong cả năm không? |