(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plutonium
C1

plutonium

noun

Nghĩa tiếng Việt

plutoni
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plutonium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố kim loại phóng xạ siêu urani với số nguyên tử 94.

Definition (English Meaning)

A transuranic radioactive metallic element with atomic number 94.

Ví dụ Thực tế với 'Plutonium'

  • "Plutonium is a highly radioactive element."

    "Plutonium là một nguyên tố có tính phóng xạ cao."

  • "The study examined the long-term effects of plutonium exposure."

    "Nghiên cứu đã xem xét các tác động lâu dài của việc tiếp xúc với plutonium."

  • "Plutonium is used in the production of nuclear weapons."

    "Plutonium được sử dụng trong sản xuất vũ khí hạt nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plutonium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plutonium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý hạt nhân

Ghi chú Cách dùng 'Plutonium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Plutonium là một nguyên tố nhân tạo, không tồn tại tự nhiên trên Trái Đất (ngoại trừ một lượng vết rất nhỏ). Nó được tạo ra trong các lò phản ứng hạt nhân và được sử dụng trong vũ khí hạt nhân và làm nhiên liệu cho các lò phản ứng hạt nhân. Plutonium có nhiều đồng vị, trong đó plutonium-239 là đồng vị quan trọng nhất vì nó có thể phân hạch được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as for

Plutonium 'in' a nuclear reactor (plutonium trong lò phản ứng hạt nhân). Plutonium 'as' a fuel (plutonium như một loại nhiên liệu). Plutonium 'for' nuclear weapons (plutonium cho vũ khí hạt nhân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plutonium'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the scientists had properly disposed of the plutonium, it wouldn't be causing environmental damage now.
Nếu các nhà khoa học đã xử lý plutonium đúng cách, nó sẽ không gây ra thiệt hại môi trường bây giờ.
Phủ định
If the security system weren't so lax, the thieves wouldn't have stolen the plutonium.
Nếu hệ thống an ninh không quá lỏng lẻo, những tên trộm đã không đánh cắp plutonium.
Nghi vấn
If the reactor had been properly maintained, would the plutonium leakage be such a significant concern now?
Nếu lò phản ứng đã được bảo trì đúng cách, thì việc rò rỉ plutonium có phải là một mối lo ngại đáng kể hiện nay không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had some plutonium, I would build a nuclear reactor in my backyard.
Nếu tôi có một ít plutonium, tôi sẽ xây một lò phản ứng hạt nhân ở sân sau nhà mình.
Phủ định
If they didn't handle plutonium with care, there wouldn't be a safe lab to study it.
Nếu họ không xử lý plutonium cẩn thận, sẽ không có một phòng thí nghiệm an toàn để nghiên cứu nó.
Nghi vấn
Would scientists develop more efficient energy sources if plutonium were easier to obtain?
Liệu các nhà khoa học có phát triển các nguồn năng lượng hiệu quả hơn nếu plutonium dễ kiếm hơn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists study plutonium to understand its properties.
Các nhà khoa học nghiên cứu plutonium để hiểu các đặc tính của nó.
Phủ định
Never had I seen such a large quantity of plutonium before the lab accident.
Chưa bao giờ tôi thấy một lượng plutonium lớn như vậy trước tai nạn phòng thí nghiệm.
Nghi vấn
Should the government decide to dispose of the plutonium, what would be the best method?
Nếu chính phủ quyết định xử lý plutonium, phương pháp nào sẽ là tốt nhất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)