urinary tract
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urinary tract'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ tiết niệu, bao gồm các cơ quan và ống trong cơ thể có chức năng sản xuất, lưu trữ và bài tiết nước tiểu.
Definition (English Meaning)
The organs and tubes in the body that produce, store, and remove urine.
Ví dụ Thực tế với 'Urinary tract'
-
"Urinary tract infections are common, especially in women."
"Nhiễm trùng đường tiết niệu là phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ."
-
"The doctor ordered tests to examine the patient's urinary tract."
"Bác sĩ chỉ định các xét nghiệm để kiểm tra đường tiết niệu của bệnh nhân."
-
"Blockage of the urinary tract can lead to serious complications."
"Tắc nghẽn đường tiết niệu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urinary tract'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urinary tract
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urinary tract'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong y học để chỉ toàn bộ hệ thống chịu trách nhiệm lọc máu, tạo ra nước tiểu, lưu trữ nước tiểu và sau đó loại bỏ nó khỏi cơ thể. Nó bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* **in the urinary tract**: chỉ vị trí hoặc quá trình xảy ra bên trong hệ tiết niệu.
* **of the urinary tract**: chỉ thuộc về hoặc liên quan đến hệ tiết niệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urinary tract'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.