urine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất lỏng chứa nước, thường có màu vàng, được sản xuất bởi thận và thải ra khỏi cơ thể qua niệu đạo.
Definition (English Meaning)
A watery, typically yellowish fluid produced by the kidneys and eliminated from the body via the urethra.
Ví dụ Thực tế với 'Urine'
-
"The doctor ordered a urine test to check for infection."
"Bác sĩ đã yêu cầu xét nghiệm nước tiểu để kiểm tra nhiễm trùng."
-
"The color of urine can indicate hydration levels."
"Màu sắc của nước tiểu có thể cho biết mức độ hydrat hóa."
-
"Diabetes can cause glucose to be present in urine."
"Bệnh tiểu đường có thể khiến glucose xuất hiện trong nước tiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urine
- Adjective: urinary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'urine' là một thuật ngữ y học và sinh học cơ bản, được sử dụng để chỉ chất thải lỏng của cơ thể. Nó thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường hoặc không chính thức. Nên sử dụng các từ đồng nghĩa như 'pee' hoặc 'wee' trong các tình huống ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in urine’ được dùng để chỉ sự có mặt của một chất nào đó trong nước tiểu (ví dụ: ‘blood in urine’). ‘for urine’ dùng để chỉ mục đích xét nghiệm nước tiểu (ví dụ: ‘test for urine’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urine'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the doctor examined the patient's urine was crucial for the diagnosis.
|
Việc bác sĩ kiểm tra nước tiểu của bệnh nhân là rất quan trọng cho việc chẩn đoán. |
| Phủ định |
Whether the lab results would reveal the presence of infection in the urine was not known.
|
Việc liệu kết quả xét nghiệm có tiết lộ sự hiện diện của nhiễm trùng trong nước tiểu hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why the urinary tract infection keeps recurring is a mystery.
|
Tại sao nhiễm trùng đường tiết niệu cứ tái phát là một điều bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctor had analyzed his urine sample sooner, they would have diagnosed his kidney problem earlier.
|
Nếu bác sĩ đã phân tích mẫu nước tiểu của anh ấy sớm hơn, họ đã có thể chẩn đoán vấn đề về thận của anh ấy sớm hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't ignored the urinary symptoms, she might not have needed such extensive treatment now.
|
Nếu cô ấy không bỏ qua các triệu chứng liên quan đến đường tiết niệu, có lẽ cô ấy đã không cần điều trị chuyên sâu như vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
Would they have discovered the infection if they had tested his urine for bacteria?
|
Họ có phát hiện ra nhiễm trùng không nếu họ đã xét nghiệm nước tiểu của anh ấy để tìm vi khuẩn? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that the urine sample was clear.
|
Bác sĩ nói rằng mẫu nước tiểu đã trong. |
| Phủ định |
She told me that she did not have a urinary tract infection.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không bị nhiễm trùng đường tiết niệu. |
| Nghi vấn |
He asked if the urine test had come back positive.
|
Anh ấy hỏi liệu kết quả xét nghiệm nước tiểu có dương tính không. |