(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ user-friendly
B2

user-friendly

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thân thiện với người dùng dễ sử dụng dễ thao tác giao diện thân thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'User-friendly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ sử dụng hoặc dễ hiểu.

Definition (English Meaning)

Easy to use or understand.

Ví dụ Thực tế với 'User-friendly'

  • "The new software has a very user-friendly interface."

    "Phần mềm mới có một giao diện rất thân thiện với người dùng."

  • "The website is user-friendly and easy to navigate."

    "Trang web thân thiện với người dùng và dễ điều hướng."

  • "Our goal is to create user-friendly products that everyone can enjoy."

    "Mục tiêu của chúng tôi là tạo ra các sản phẩm thân thiện với người dùng mà mọi người đều có thể yêu thích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'User-friendly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: user-friendly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

easy to use(dễ sử dụng)
intuitive(trực quan)
accessible(dễ tiếp cận)
straightforward(đơn giản, dễ hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfriendly(không thân thiện)
difficult to use(khó sử dụng)
complicated(phức tạp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thiết kế Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'User-friendly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'user-friendly' mô tả một sản phẩm, hệ thống, hoặc dịch vụ được thiết kế sao cho người dùng có thể sử dụng nó một cách dễ dàng và hiệu quả mà không cần nhiều kiến thức chuyên môn. Nó nhấn mạnh tính trực quan và dễ tiếp cận của sản phẩm. Thường được dùng để chỉ giao diện phần mềm, thiết bị điện tử, hướng dẫn sử dụng,... Nó khác với 'easy to use' ở chỗ 'user-friendly' nhấn mạnh vào trải nghiệm của người dùng, trong khi 'easy to use' chỉ đơn thuần nói về độ dễ dàng sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'User-friendly'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the interface is user-friendly, even beginners can easily navigate the software.
Bởi vì giao diện thân thiện với người dùng, ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể dễ dàng điều hướng phần mềm.
Phủ định
Unless the new system is user-friendly, the employees will not adopt it quickly.
Trừ khi hệ thống mới thân thiện với người dùng, nhân viên sẽ không chấp nhận nó một cách nhanh chóng.
Nghi vấn
If the application is user-friendly, will more customers be inclined to download it?
Nếu ứng dụng thân thiện với người dùng, liệu có nhiều khách hàng có xu hướng tải xuống hơn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to design a user-friendly interface for their new app.
Công ty sẽ thiết kế một giao diện thân thiện với người dùng cho ứng dụng mới của họ.
Phủ định
They are not going to make the software user-friendly because they prioritize speed over ease of use.
Họ sẽ không làm cho phần mềm thân thiện với người dùng vì họ ưu tiên tốc độ hơn sự dễ sử dụng.
Nghi vấn
Is the new website going to be user-friendly, or will it be difficult to navigate?
Trang web mới có thân thiện với người dùng không, hay nó sẽ khó điều hướng?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had ensured the software was user-friendly before its release.
Công ty đã đảm bảo phần mềm thân thiện với người dùng trước khi phát hành.
Phủ định
They had not realized how user-friendly the new interface was until they started using it.
Họ đã không nhận ra giao diện mới thân thiện với người dùng như thế nào cho đến khi họ bắt đầu sử dụng nó.
Nghi vấn
Had the developers made the application user-friendly before the testing phase?
Các nhà phát triển đã làm cho ứng dụng thân thiện với người dùng trước giai đoạn thử nghiệm chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)