user-friendly
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'User-friendly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ sử dụng hoặc dễ hiểu.
Definition (English Meaning)
Easy to use or understand.
Ví dụ Thực tế với 'User-friendly'
-
"The new software has a very user-friendly interface."
"Phần mềm mới có một giao diện rất thân thiện với người dùng."
-
"The website is user-friendly and easy to navigate."
"Trang web thân thiện với người dùng và dễ điều hướng."
-
"Our goal is to create user-friendly products that everyone can enjoy."
"Mục tiêu của chúng tôi là tạo ra các sản phẩm thân thiện với người dùng mà mọi người đều có thể yêu thích."
Từ loại & Từ liên quan của 'User-friendly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: user-friendly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'User-friendly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'user-friendly' mô tả một sản phẩm, hệ thống, hoặc dịch vụ được thiết kế sao cho người dùng có thể sử dụng nó một cách dễ dàng và hiệu quả mà không cần nhiều kiến thức chuyên môn. Nó nhấn mạnh tính trực quan và dễ tiếp cận của sản phẩm. Thường được dùng để chỉ giao diện phần mềm, thiết bị điện tử, hướng dẫn sử dụng,... Nó khác với 'easy to use' ở chỗ 'user-friendly' nhấn mạnh vào trải nghiệm của người dùng, trong khi 'easy to use' chỉ đơn thuần nói về độ dễ dàng sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'User-friendly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the interface is user-friendly, even beginners can easily navigate the software.
|
Bởi vì giao diện thân thiện với người dùng, ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể dễ dàng điều hướng phần mềm. |
| Phủ định |
Unless the new system is user-friendly, the employees will not adopt it quickly.
|
Trừ khi hệ thống mới thân thiện với người dùng, nhân viên sẽ không chấp nhận nó một cách nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
If the application is user-friendly, will more customers be inclined to download it?
|
Nếu ứng dụng thân thiện với người dùng, liệu có nhiều khách hàng có xu hướng tải xuống hơn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to design a user-friendly interface for their new app.
|
Công ty sẽ thiết kế một giao diện thân thiện với người dùng cho ứng dụng mới của họ. |
| Phủ định |
They are not going to make the software user-friendly because they prioritize speed over ease of use.
|
Họ sẽ không làm cho phần mềm thân thiện với người dùng vì họ ưu tiên tốc độ hơn sự dễ sử dụng. |
| Nghi vấn |
Is the new website going to be user-friendly, or will it be difficult to navigate?
|
Trang web mới có thân thiện với người dùng không, hay nó sẽ khó điều hướng? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had ensured the software was user-friendly before its release.
|
Công ty đã đảm bảo phần mềm thân thiện với người dùng trước khi phát hành. |
| Phủ định |
They had not realized how user-friendly the new interface was until they started using it.
|
Họ đã không nhận ra giao diện mới thân thiện với người dùng như thế nào cho đến khi họ bắt đầu sử dụng nó. |
| Nghi vấn |
Had the developers made the application user-friendly before the testing phase?
|
Các nhà phát triển đã làm cho ứng dụng thân thiện với người dùng trước giai đoạn thử nghiệm chưa? |