intuitive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intuitive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc sử dụng những gì người ta cảm thấy là đúng ngay cả khi không có lý luận có ý thức; bằng trực giác.
Definition (English Meaning)
Using or based on what one feels to be true even without conscious reasoning; instinctively.
Ví dụ Thực tế với 'Intuitive'
-
"She had an intuitive understanding of the client's needs."
"Cô ấy có một sự hiểu biết trực giác về nhu cầu của khách hàng."
-
"The software has an intuitive interface, making it easy to learn."
"Phần mềm có một giao diện trực quan, giúp người dùng dễ dàng học."
-
"He has an intuitive sense of what his customers want."
"Anh ấy có một cảm giác trực quan về những gì khách hàng của mình muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intuitive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intuitive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intuitive' thường được dùng để mô tả một người có khả năng hiểu biết điều gì đó một cách tự nhiên, dễ dàng mà không cần suy nghĩ, phân tích nhiều. Nó cũng có thể mô tả một thiết kế hoặc giao diện dễ sử dụng và dễ hiểu. So sánh với 'instinctive': 'instinctive' mang tính bản năng, thường liên quan đến phản xạ tự nhiên, còn 'intuitive' mang tính hiểu biết, nhận thức nhanh nhạy hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Intuitive to': thường đi với người hoặc vật có khả năng hiểu biết trực giác về một vấn đề gì đó. '- Intuitive for': thường đi với một mục đích sử dụng nào đó, ví dụ 'the software is intuitive for beginners'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intuitive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.