user-generated content
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'User-generated content'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nội dung được tạo và chia sẻ bởi người dùng của một sản phẩm, dịch vụ hoặc nền tảng, thay vì được tạo bởi nhà cung cấp chính thức của sản phẩm, dịch vụ hoặc nền tảng đó.
Definition (English Meaning)
Content that is created and shared by users of a product, service, or platform, rather than by the official providers of that product, service, or platform.
Ví dụ Thực tế với 'User-generated content'
-
"Many companies encourage user-generated content to improve engagement with their products."
"Nhiều công ty khuyến khích nội dung do người dùng tạo ra để cải thiện sự tương tác với sản phẩm của họ."
-
"YouTube is a platform heavily reliant on user-generated content."
"YouTube là một nền tảng phụ thuộc rất nhiều vào nội dung do người dùng tạo ra."
-
"User-generated content can be a powerful tool for building brand awareness."
"Nội dung do người dùng tạo ra có thể là một công cụ mạnh mẽ để xây dựng nhận thức về thương hiệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'User-generated content'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: user-generated content
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'User-generated content'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến bất kỳ loại nội dung nào (văn bản, hình ảnh, video, đánh giá, v.v.) được tạo ra bởi người dùng cuối. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh internet và truyền thông xã hội, nhưng có thể áp dụng cho bất kỳ nền tảng nào cho phép người dùng đóng góp nội dung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'User-generated content'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.