(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ providers
B2

providers

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà cung cấp người cung cấp đơn vị cung cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Providers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc tổ chức cung cấp một cái gì đó, đặc biệt là một dịch vụ hoặc một mặt hàng thiết yếu.

Definition (English Meaning)

A person or organization that provides something, especially a service or a necessary item.

Ví dụ Thực tế với 'Providers'

  • "Healthcare providers are struggling to cope with the increasing demand."

    "Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đang phải vật lộn để đối phó với nhu cầu ngày càng tăng."

  • "Internet providers offer a range of different packages."

    "Các nhà cung cấp dịch vụ Internet cung cấp một loạt các gói khác nhau."

  • "She is the main provider for her family."

    "Cô ấy là trụ cột chính trong gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Providers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: providers
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

consumer(người tiêu dùng)
customer(khách hàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (kinh doanh y tế dịch vụ)

Ghi chú Cách dùng 'Providers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'provider' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, y tế, và dịch vụ công. Nó nhấn mạnh vai trò cung cấp và đáp ứng nhu cầu của người khác. Khác với 'supplier' có thể chỉ đơn giản là cung cấp hàng hóa, 'provider' thường mang ý nghĩa cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Provider *of* (dịch vụ, hàng hóa): chỉ rõ cái gì được cung cấp. Ví dụ: 'a provider of internet services'. Provider *for* (ai đó/cái gì): chỉ rõ đối tượng nhận được dịch vụ hoặc hàng hóa. Ví dụ: 'a healthcare provider for children'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Providers'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had more providers, we would expand our services.
Nếu chúng ta có nhiều nhà cung cấp hơn, chúng ta sẽ mở rộng dịch vụ của mình.
Phủ định
If the company weren't dependent on so many providers, it wouldn't be so vulnerable to supply chain disruptions.
Nếu công ty không phụ thuộc vào quá nhiều nhà cung cấp, nó sẽ không dễ bị tổn thương bởi sự gián đoạn chuỗi cung ứng.
Nghi vấn
Would they offer better prices if there were more providers competing for the contract?
Liệu họ có đưa ra mức giá tốt hơn nếu có nhiều nhà cung cấp cạnh tranh cho hợp đồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)