(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crowdsourcing
C1

crowdsourcing

noun

Nghĩa tiếng Việt

huy động cộng đồng sử dụng nguồn lực cộng đồng khai thác sức mạnh cộng đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crowdsourcing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc thực hành thu hút các dịch vụ, ý tưởng hoặc nội dung cần thiết bằng cách kêu gọi sự đóng góp từ một nhóm lớn người, đặc biệt là từ cộng đồng trực tuyến, thay vì từ nhân viên hoặc nhà cung cấp truyền thống.

Definition (English Meaning)

The practice of obtaining needed services, ideas, or content by soliciting contributions from a large group of people, especially from the online community, rather than from traditional employees or suppliers.

Ví dụ Thực tế với 'Crowdsourcing'

  • "The company used crowdsourcing to gather feedback on its new product."

    "Công ty đã sử dụng crowdsourcing để thu thập phản hồi về sản phẩm mới của mình."

  • "Wikipedia is a prime example of crowdsourcing."

    "Wikipedia là một ví dụ điển hình về crowdsourcing."

  • "The company is crowdsourcing its marketing campaign."

    "Công ty đang crowdsourcing chiến dịch marketing của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crowdsourcing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crowdsourcing
  • Verb: crowdsource
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

open innovation(đổi mới mở)
collective intelligence(trí tuệ tập thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

outsourcing(thuê ngoài)
closed innovation(đổi mới khép kín)

Từ liên quan (Related Words)

wisdom of the crowd(sự khôn ngoan của đám đông)
user-generated content(nội dung do người dùng tạo ra)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Crowdsourcing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Crowdsourcing thường được sử dụng khi một công ty hoặc tổ chức cần một lượng lớn dữ liệu, ý tưởng hoặc nguồn lực mà họ không có sẵn hoặc không thể dễ dàng tiếp cận. Nó có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như phát triển sản phẩm, giải quyết vấn đề, thu thập thông tin và gây quỹ. Khác với 'outsourcing' (thuê ngoài), crowdsourcing tận dụng sức mạnh của đám đông thay vì một nhóm nhỏ chuyên gia hoặc một công ty bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Sử dụng 'crowdsourcing for' khi chỉ mục đích hoặc vấn đề cần giải quyết. Ví dụ: 'Crowdsourcing for new product ideas'. Sử dụng 'crowdsourcing to' khi chỉ hành động hoặc kết quả mong muốn. Ví dụ: 'Crowdsourcing to gather data'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crowdsourcing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)