content marketing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Content marketing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật marketing bao gồm việc tạo và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và có được một đối tượng khán giả được xác định rõ ràng – với mục tiêu thúc đẩy hành động có lợi nhuận của khách hàng.
Definition (English Meaning)
A marketing technique of creating and distributing valuable, relevant and consistent content to attract and acquire a clearly defined audience – with the objective of driving profitable customer action.
Ví dụ Thực tế với 'Content marketing'
-
"Content marketing is a long-term strategy focused on building trust with your audience."
"Content marketing là một chiến lược dài hạn tập trung vào việc xây dựng lòng tin với khán giả của bạn."
-
"Many companies use content marketing to attract new customers."
"Nhiều công ty sử dụng content marketing để thu hút khách hàng mới."
-
"A successful content marketing strategy can significantly increase brand awareness."
"Một chiến lược content marketing thành công có thể tăng đáng kể nhận diện thương hiệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Content marketing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: content marketing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Content marketing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Content marketing tập trung vào việc cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng thông qua nội dung hữu ích thay vì chỉ quảng cáo trực tiếp sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó bao gồm nhiều hình thức nội dung khác nhau như bài viết blog, video, infographics, ebooks, podcasts,... Sự thành công của content marketing được đo lường bằng mức độ tương tác, chuyển đổi và lòng trung thành của khách hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in content marketing**: thường dùng để chỉ một yếu tố hoặc khía cạnh trong chiến lược content marketing (ví dụ: 'The role of storytelling in content marketing').
* **for content marketing**: dùng để chỉ mục đích sử dụng content marketing (ví dụ: 'Using blog posts for content marketing').
* **with content marketing**: dùng để chỉ việc kết hợp content marketing với các chiến lược khác (ví dụ: 'Brand building with content marketing').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Content marketing'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Content marketing, a vital strategy, helps businesses connect with their audience.
|
Tiếp thị nội dung, một chiến lược quan trọng, giúp các doanh nghiệp kết nối với khán giả của họ. |
| Phủ định |
Without effective content marketing, many businesses struggle, and their online presence suffers.
|
Nếu không có tiếp thị nội dung hiệu quả, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn và sự hiện diện trực tuyến của họ bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Well-planned and executed, is content marketing truly the key to attracting new customers?
|
Được lên kế hoạch và thực hiện tốt, liệu tiếp thị nội dung có thực sự là chìa khóa để thu hút khách hàng mới không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Content marketing is essential for building brand awareness.
|
Tiếp thị nội dung rất cần thiết để xây dựng nhận diện thương hiệu. |
| Phủ định |
Content marketing isn't always the fastest way to see results.
|
Tiếp thị nội dung không phải lúc nào cũng là cách nhanh nhất để thấy kết quả. |
| Nghi vấn |
Is content marketing a priority for your business?
|
Tiếp thị nội dung có phải là ưu tiên cho doanh nghiệp của bạn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Content marketing is essential for online businesses, isn't it?
|
Tiếp thị nội dung rất cần thiết cho các doanh nghiệp trực tuyến, phải không? |
| Phủ định |
Content marketing isn't just about selling, is it?
|
Tiếp thị nội dung không chỉ là về bán hàng, phải không? |
| Nghi vấn |
They invested heavily in content marketing last year, didn't they?
|
Họ đã đầu tư rất nhiều vào tiếp thị nội dung năm ngoái, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, our team will have been focusing on content marketing for five years.
|
Đến cuối năm sau, đội của chúng tôi sẽ đã tập trung vào content marketing được năm năm. |
| Phủ định |
They won't have been investing in content marketing long enough to see significant results by the time the campaign ends.
|
Họ sẽ không đầu tư vào content marketing đủ lâu để thấy kết quả đáng kể vào thời điểm chiến dịch kết thúc. |
| Nghi vấn |
Will the company have been using content marketing to attract new customers for over a decade by 2035?
|
Đến năm 2035, liệu công ty có đang sử dụng content marketing để thu hút khách hàng mới trong hơn một thập kỷ không? |