user interface design
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'User interface design'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra giao diện cho phần mềm hoặc các thiết bị điện toán, tập trung vào hình thức và khả năng sử dụng.
Definition (English Meaning)
The process of creating interfaces for software or computerized devices, focusing on appearance and usability.
Ví dụ Thực tế với 'User interface design'
-
"The company invested heavily in user interface design to improve customer satisfaction."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào thiết kế giao diện người dùng để cải thiện sự hài lòng của khách hàng."
-
"Good user interface design is essential for a successful software application."
"Thiết kế giao diện người dùng tốt là điều cần thiết cho một ứng dụng phần mềm thành công."
-
"The new user interface design makes the program much easier to navigate."
"Thiết kế giao diện người dùng mới giúp chương trình dễ điều hướng hơn nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'User interface design'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: user interface design
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'User interface design'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh vào việc tạo ra các giao diện trực quan, dễ sử dụng và hiệu quả cho người dùng. Nó bao gồm việc thiết kế bố cục, màu sắc, kiểu chữ, và các yếu tố tương tác khác. Khác với *user experience (UX) design*, *user interface (UI) design* tập trung chủ yếu vào khía cạnh thị giác và tương tác trực tiếp của giao diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*for*: được sử dụng để chỉ mục đích của thiết kế giao diện người dùng (ví dụ: user interface design *for* mobile applications). *in*: được sử dụng để chỉ ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà thiết kế được áp dụng (ví dụ: advancements *in* user interface design).
Ngữ pháp ứng dụng với 'User interface design'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has improved its user interface design significantly in recent years.
|
Công ty đã cải thiện đáng kể thiết kế giao diện người dùng trong những năm gần đây. |
| Phủ định |
We have not finalized the user interface design for the new application yet.
|
Chúng tôi vẫn chưa hoàn thiện thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng mới. |
| Nghi vấn |
Has the team considered the user interface design principles outlined in the style guide?
|
Nhóm đã xem xét các nguyên tắc thiết kế giao diện người dùng được nêu trong hướng dẫn phong cách chưa? |