(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ utility theory
C1

utility theory

noun

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết lợi ích lý thuyết hữu dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utility theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý thuyết trong kinh tế học mô tả cách người tiêu dùng lý trí đưa ra quyết định bằng cách gán một mức độ hữu dụng cho các hàng hóa và dịch vụ khác nhau.

Definition (English Meaning)

A theory in economics that describes how rational consumers make decisions by assigning a level of utility to various goods and services.

Ví dụ Thực tế với 'Utility theory'

  • "Utility theory suggests that individuals will choose the option that provides them with the greatest satisfaction."

    "Lý thuyết hữu dụng cho rằng các cá nhân sẽ chọn lựa chọn mang lại cho họ sự hài lòng lớn nhất."

  • "Utility theory is used to model consumer behavior in a variety of markets."

    "Lý thuyết hữu dụng được sử dụng để mô hình hóa hành vi của người tiêu dùng trong nhiều thị trường khác nhau."

  • "One of the critiques of utility theory is that it assumes people are always rational, which is not always the case."

    "Một trong những lời chỉ trích lý thuyết hữu dụng là nó cho rằng mọi người luôn lý trí, điều này không phải lúc nào cũng đúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Utility theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: utility theory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consumer choice theory(lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng)
preference theory(lý thuyết về sự ưa thích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

marginal utility(hữu dụng biên)
risk aversion(sự né tránh rủi ro)
expected utility(hữu dụng kỳ vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Utility theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết hữu dụng là nền tảng của nhiều mô hình kinh tế. Nó dựa trên giả định rằng mọi người đưa ra quyết định để tối đa hóa sự hài lòng hoặc 'hữu dụng' của họ. Có nhiều biến thể của lý thuyết hữu dụng, bao gồm lý thuyết hữu dụng số lượng (cardinal utility) và lý thuyết hữu dụng thứ bậc (ordinal utility). Lý thuyết hữu dụng số lượng cho rằng có thể đo lường chính xác mức độ hữu dụng. Lý thuyết hữu dụng thứ bậc chỉ ra rằng người ta có thể xếp hạng các lựa chọn theo mức độ ưa thích, ngay cả khi không thể đo lường chính xác mức độ hữu dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

* of: the utility theory *of* decision-making.
* in: the application *in* utility theory.
* for: This model is important *for* utility theory.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Utility theory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)