(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uv mapping
C1

uv mapping

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ánh xạ UV tạo bản đồ UV
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uv mapping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình mô hình hóa 3D để chiếu một hình ảnh 2D lên bề mặt mô hình 3D để tạo bản đồ họa tiết.

Definition (English Meaning)

A 3D modeling process of projecting a 2D image onto a 3D model surface for texture mapping.

Ví dụ Thực tế với 'Uv mapping'

  • "UV mapping is essential for creating realistic textures on 3D models."

    "UV mapping là rất cần thiết để tạo ra các họa tiết chân thực trên các mô hình 3D."

  • "The artist carefully planned the UV mapping to minimize distortion on the character's face."

    "Nghệ sĩ đã cẩn thận lên kế hoạch UV mapping để giảm thiểu sự biến dạng trên khuôn mặt của nhân vật."

  • "Proper UV mapping is crucial for game development as it affects the visual quality and performance."

    "UV mapping phù hợp là rất quan trọng đối với phát triển game vì nó ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh và hiệu suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uv mapping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: uv mapping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

texture mapping(ánh xạ họa tiết)
3D modeling(mô hình hóa 3D)
polygon(đa giác)
unwrap(mở (UV))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ họa máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Uv mapping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

UV mapping là một kỹ thuật quan trọng trong đồ họa máy tính để thêm chi tiết và kết cấu (texture) cho các mô hình 3D. Nó liên quan đến việc trải phẳng bề mặt 3D của một mô hình (giống như việc trải một quả địa cầu thành một bản đồ phẳng) để có thể áp dụng hình ảnh 2D (texture) lên đó. U và V là các tọa độ 2D (tương tự như X và Y) được sử dụng để tham chiếu đến các điểm trên bề mặt 3D. UV mapping cho phép các nghệ sĩ tạo ra các mô hình 3D phức tạp với các họa tiết chi tiết mà không cần phải mô hình hóa từng chi tiết nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uv mapping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)