polygon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polygon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình phẳng có ít nhất ba cạnh và góc thẳng, và thường là năm cạnh trở lên.
Definition (English Meaning)
A plane figure with at least three straight sides and angles, and typically five or more.
Ví dụ Thực tế với 'Polygon'
-
"A hexagon is a polygon with six sides."
"Hình lục giác là một đa giác có sáu cạnh."
-
"The architect designed a building with a polygonal shape."
"Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà có hình dạng đa giác."
-
"We learned about different types of polygons in geometry class."
"Chúng tôi đã học về các loại đa giác khác nhau trong lớp hình học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polygon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polygon
- Adjective: polygonal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polygon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong hình học, 'polygon' dùng để chỉ một hình kín được tạo thành từ các đoạn thẳng. Số cạnh của một đa giác bằng số góc của nó. 'Polygon' khác với 'curve' (đường cong), 'circle' (hình tròn) hoặc 'irregular shape' (hình dạng không đều). Một hình đa giác phải có các cạnh thẳng và khép kín.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Polygon of [number] sides’ được sử dụng để chỉ một đa giác có một số lượng cạnh cụ thể. Ví dụ: 'a polygon of five sides' (một đa giác năm cạnh). ‘Polygon with [property]’ được sử dụng để mô tả một đa giác có một đặc tính cụ thể. Ví dụ: 'a polygon with equal sides' (một đa giác có các cạnh bằng nhau).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polygon'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand geometry, it is essential to study polygons.
|
Để hiểu hình học, điều cần thiết là nghiên cứu các đa giác. |
| Phủ định |
It's important not to assume every shape is a polygon; some may be curved.
|
Điều quan trọng là không cho rằng mọi hình dạng đều là đa giác; một số có thể bị cong. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to use a ruler to draw a perfect polygon?
|
Có cần thiết phải dùng thước để vẽ một đa giác hoàn hảo không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This polygon has five sides.
|
Đa giác này có năm cạnh. |
| Phủ định |
That isn't a regular polygon; its sides are unequal.
|
Đó không phải là một đa giác đều; các cạnh của nó không bằng nhau. |
| Nghi vấn |
Is this shape a polygon, or does it have a curved side?
|
Hình dạng này có phải là một đa giác, hay nó có một cạnh cong? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A polygon is a closed shape with straight sides.
|
Một đa giác là một hình dạng kín có các cạnh thẳng. |
| Phủ định |
That shape is not a polygon because it has curved sides.
|
Hình dạng đó không phải là một đa giác vì nó có các cạnh cong. |
| Nghi vấn |
Is this figure a polygon, or does it have any curved lines?
|
Hình này có phải là một đa giác không, hay nó có bất kỳ đường cong nào? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect designed the building with a complex polygon shape.
|
Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà với một hình đa giác phức tạp. |
| Phủ định |
Never have I seen such a strangely shaped polygonal structure.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một cấu trúc đa giác có hình dạng kỳ lạ như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they determine the area of the polygon?
|
Họ đã xác định diện tích của đa giác chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shape of the building was a complex polygon.
|
Hình dạng của tòa nhà là một đa giác phức tạp. |
| Phủ định |
They didn't draw a polygon in the art class yesterday.
|
Họ đã không vẽ một đa giác trong lớp học mỹ thuật ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Was the design based on a polygonal structure?
|
Thiết kế có dựa trên một cấu trúc đa giác không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mathematician has been studying the properties of this polygon for hours.
|
Nhà toán học đã nghiên cứu các thuộc tính của đa giác này hàng giờ. |
| Phủ định |
The software hasn't been rendering the polygonal shapes correctly.
|
Phần mềm đã không hiển thị các hình dạng đa giác một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Has the artist been using polygons in their recent artwork?
|
Có phải nghệ sĩ đã sử dụng đa giác trong tác phẩm nghệ thuật gần đây của họ không? |