articulated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Articulated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khớp hoặc các đoạn khớp; được diễn đạt rõ ràng và mạch lạc; có khả năng nói trôi chảy và mạch lạc.
Definition (English Meaning)
Having joints or jointed segments; expressed clearly and distinctly; able to speak fluently and coherently.
Ví dụ Thực tế với 'Articulated'
-
"The speaker presented an articulated argument that convinced the audience."
"Diễn giả đã trình bày một lập luận mạch lạc, thuyết phục khán giả."
-
"The articulated bus could navigate the tight corners of the city."
"Chiếc xe buýt khớp nối có thể di chuyển qua những góc cua hẹp của thành phố."
-
"She articulated her concerns clearly during the meeting."
"Cô ấy đã diễn đạt những lo ngại của mình một cách rõ ràng trong cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Articulated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: articulate
- Adjective: articulated
- Adverb: articulately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Articulated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'articulated' mang nghĩa 'có khớp', nó thường được dùng trong khoa học tự nhiên để mô tả cấu trúc giải phẫu hoặc cơ khí. Khi mang nghĩa 'diễn đạt rõ ràng', nó nhấn mạnh khả năng diễn đạt ý tưởng một cách dễ hiểu và có tổ chức. Khác với 'clear' (rõ ràng) chỉ đơn thuần là dễ hiểu, 'articulated' còn bao hàm cả quá trình tư duy và diễn đạt phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', nó thường mô tả cái gì đó được kết nối hoặc tạo thành từ các bộ phận có khớp nối. Ví dụ: 'an articulated lorry' (một chiếc xe tải có khớp nối). Khi đi với 'in', nó thường ám chỉ cách một ý tưởng hoặc suy nghĩ được diễn đạt. Ví dụ: 'articulated in detail'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Articulated'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has articulated her concerns clearly during the meeting.
|
Cô ấy đã trình bày những lo ngại của mình một cách rõ ràng trong cuộc họp. |
| Phủ định |
He hasn't articulated a clear plan for the project yet.
|
Anh ấy vẫn chưa trình bày một kế hoạch rõ ràng cho dự án. |
| Nghi vấn |
Has the company articulated its new environmental policy?
|
Công ty đã công bố chính sách môi trường mới của mình chưa? |