vanished
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vanished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã biến mất một cách đột ngột và hoàn toàn.
Definition (English Meaning)
Having disappeared suddenly and completely.
Ví dụ Thực tế với 'Vanished'
-
"The magician made the rabbit vanish."
"Nhà ảo thuật đã làm con thỏ biến mất."
-
"All hope vanished when the rescue team called off the search."
"Mọi hy vọng đã tan biến khi đội cứu hộ hủy bỏ cuộc tìm kiếm."
-
"My keys have vanished, I can't find them anywhere."
"Chìa khóa của tôi đã biến mất, tôi không thể tìm thấy chúng ở đâu cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vanished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: vanish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vanished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để diễn tả sự biến mất hoàn toàn, không để lại dấu vết. Khác với 'disappeared' có thể ngụ ý biến mất tạm thời hoặc không hoàn toàn. 'Vanished' nhấn mạnh tính chất bất ngờ và bí ẩn của sự biến mất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vanished'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.