(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vanished
B2

vanished

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã biến mất đã tan biến không còn dấu vết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vanished'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã biến mất một cách đột ngột và hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

Having disappeared suddenly and completely.

Ví dụ Thực tế với 'Vanished'

  • "The magician made the rabbit vanish."

    "Nhà ảo thuật đã làm con thỏ biến mất."

  • "All hope vanished when the rescue team called off the search."

    "Mọi hy vọng đã tan biến khi đội cứu hộ hủy bỏ cuộc tìm kiếm."

  • "My keys have vanished, I can't find them anywhere."

    "Chìa khóa của tôi đã biến mất, tôi không thể tìm thấy chúng ở đâu cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vanished'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: vanish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disappeared(biến mất)
evaporated(bốc hơi)
faded(mờ dần, phai nhạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

appeared(xuất hiện)
materialized(hiện ra)

Từ liên quan (Related Words)

illusion(ảo ảnh)
mystery(bí ẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Vanished'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để diễn tả sự biến mất hoàn toàn, không để lại dấu vết. Khác với 'disappeared' có thể ngụ ý biến mất tạm thời hoặc không hoàn toàn. 'Vanished' nhấn mạnh tính chất bất ngờ và bí ẩn của sự biến mất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vanished'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)