evaporated
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaporated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã bốc hơi, đã bay hơi, đã hóa hơi (từ chất lỏng hoặc chất rắn chuyển thành khí).
Definition (English Meaning)
Having turned from a liquid or solid into a gas.
Ví dụ Thực tế với 'Evaporated'
-
"The water in the puddle evaporated quickly in the hot sun."
"Nước trong vũng đã bốc hơi nhanh chóng dưới ánh nắng gay gắt."
-
"All the evidence had evaporated by the time the police arrived."
"Tất cả bằng chứng đã biến mất trước khi cảnh sát đến."
-
"The company's profits evaporated during the recession."
"Lợi nhuận của công ty đã bốc hơi trong thời kỳ suy thoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evaporated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: evaporate
- Adjective: evaporable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evaporated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả quá trình biến đổi trạng thái vật chất. Khác với 'dried' (khô) vì 'evaporated' nhấn mạnh sự biến mất vào không khí dưới dạng khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaporated'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the rain had evaporated quickly, the crops would have been saved.
|
Nếu mưa đã bốc hơi nhanh chóng, thì mùa màng đã được cứu. |
| Phủ định |
If the water had not evaporated so fast, we would not have had a drought.
|
Nếu nước không bốc hơi nhanh như vậy, chúng ta đã không bị hạn hán. |
| Nghi vấn |
Would the evidence have evaporated if the detective had not arrived on time?
|
Liệu bằng chứng có biến mất nếu thám tử không đến kịp thời không? |