(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evaporated
B2

evaporated

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã bốc hơi đã bay hơi đã tan biến đã biến mất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaporated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã bốc hơi, đã bay hơi, đã hóa hơi (từ chất lỏng hoặc chất rắn chuyển thành khí).

Definition (English Meaning)

Having turned from a liquid or solid into a gas.

Ví dụ Thực tế với 'Evaporated'

  • "The water in the puddle evaporated quickly in the hot sun."

    "Nước trong vũng đã bốc hơi nhanh chóng dưới ánh nắng gay gắt."

  • "All the evidence had evaporated by the time the police arrived."

    "Tất cả bằng chứng đã biến mất trước khi cảnh sát đến."

  • "The company's profits evaporated during the recession."

    "Lợi nhuận của công ty đã bốc hơi trong thời kỳ suy thoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evaporated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học (Vật lý Hóa học) Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Evaporated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả quá trình biến đổi trạng thái vật chất. Khác với 'dried' (khô) vì 'evaporated' nhấn mạnh sự biến mất vào không khí dưới dạng khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaporated'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the rain had evaporated quickly, the crops would have been saved.
Nếu mưa đã bốc hơi nhanh chóng, thì mùa màng đã được cứu.
Phủ định
If the water had not evaporated so fast, we would not have had a drought.
Nếu nước không bốc hơi nhanh như vậy, chúng ta đã không bị hạn hán.
Nghi vấn
Would the evidence have evaporated if the detective had not arrived on time?
Liệu bằng chứng có biến mất nếu thám tử không đến kịp thời không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)