(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ materialized
B2

materialized

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

trở thành hiện thực xuất hiện hiện hình vật chất hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Materialized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'materialize': trở thành hiện thực hoặc có thật; xuất hiện dưới dạng vật chất.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'materialize': to become real or actual; to appear in bodily form.

Ví dụ Thực tế với 'Materialized'

  • "Her dreams finally materialized after years of hard work."

    "Ước mơ của cô ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực sau nhiều năm làm việc chăm chỉ."

  • "The ghost materialized before their very eyes."

    "Con ma xuất hiện trước mắt họ."

  • "Her fears materialized when she saw the results."

    "Nỗi sợ hãi của cô ấy đã trở thành hiện thực khi cô ấy nhìn thấy kết quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Materialized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Materialized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi được sử dụng như một động từ, 'materialized' chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Nó thường được dùng để diễn tả một điều gì đó vô hình hoặc trừu tượng trở thành hữu hình hoặc thực tế. Đôi khi mang nghĩa 'đột ngột xuất hiện'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Materialized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)