(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illusion
B2

illusion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ảo ảnh ảo tưởng sự lầm tưởng điều huyễn hoặc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ảo ảnh; ảo tưởng; sự đánh lừa thị giác hoặc giác quan; một ý nghĩ hoặc niềm tin sai lầm.

Definition (English Meaning)

A false idea or belief; something that deceives by producing a false impression of reality.

Ví dụ Thực tế với 'Illusion'

  • "The magician created the illusion of making the statue disappear."

    "Ảo thuật gia đã tạo ra ảo ảnh làm cho bức tượng biến mất."

  • "The mirror gave the illusion of a much larger room."

    "Tấm gương tạo ra ảo ảnh về một căn phòng lớn hơn nhiều."

  • "He was under the illusion that he was still in charge."

    "Anh ta ảo tưởng rằng anh ta vẫn còn nắm quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illusion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Illusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Illusion thường liên quan đến sự nhận thức sai lệch về thực tế, có thể do sự đánh lừa của giác quan hoặc do sự hiểu lầm. Nó khác với 'delusion' ở chỗ delusion là một niềm tin sai lầm dai dẳng, thường là triệu chứng của bệnh tâm thần, trong khi illusion chỉ là sự nhận thức sai lệch tạm thời. 'Hallucination' là một dạng illusion mạnh mẽ hơn, liên quan đến việc nhìn thấy, nghe thấy hoặc cảm nhận những thứ không có thật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'Illusion of': chỉ ra bản chất của ảo ảnh (ví dụ: illusion of safety). 'Illusion about': nói về sự nhầm lẫn hoặc hiểu sai về một điều gì đó (ví dụ: illusion about the future).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illusion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)