variables
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variables'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các yếu tố hoặc thành phần có khả năng thay đổi hoặc biến đổi.
Ví dụ Thực tế với 'Variables'
-
"The experiment tested the effect of different variables on plant growth."
"Thí nghiệm đã kiểm tra ảnh hưởng của các biến số khác nhau đến sự phát triển của cây."
-
"Age and income are two important variables in this study."
"Tuổi và thu nhập là hai biến số quan trọng trong nghiên cứu này."
-
"The model takes into account several variables, including temperature and humidity."
"Mô hình này xem xét một số biến số, bao gồm nhiệt độ và độ ẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Variables'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: variables
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Variables'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học và khoa học, 'variable' chỉ một đại lượng có thể nhận các giá trị khác nhau. Nó trái ngược với 'constant' (hằng số), là một đại lượng có giá trị cố định. 'Variables' có thể là độc lập (independent) hoặc phụ thuộc (dependent). 'Independent variables' được thao tác hoặc thay đổi để xem ảnh hưởng của chúng lên 'dependent variables'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Variable in': được dùng để chỉ biến đổi trong một phạm vi hoặc bối cảnh nhất định (ví dụ: variable in temperature).
- 'Variable between': dùng để chỉ sự khác biệt hoặc thay đổi giữa các đối tượng hoặc nhóm (ví dụ: variable between individuals).
- 'Variable of': dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm thay đổi của một đối tượng hoặc hệ thống (ví dụ: variable of interest).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Variables'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.