(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluctuatingly
C1

fluctuatingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách dao động một cách thất thường lúc lên lúc xuống biến động không ngừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluctuatingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dao động; với những biến đổi hoặc thay đổi không đều.

Definition (English Meaning)

In a fluctuating manner; with irregular variations or changes.

Ví dụ Thực tế với 'Fluctuatingly'

  • "The stock market performed fluctuatingly throughout the day."

    "Thị trường chứng khoán hoạt động một cách dao động trong suốt cả ngày."

  • "The temperature fluctuatingly rose and fell during the experiment."

    "Nhiệt độ dao động lên xuống trong suốt thí nghiệm."

  • "Her mood changed fluctuatingly, making it difficult to predict her reaction."

    "Tâm trạng của cô ấy thay đổi thất thường, khiến việc dự đoán phản ứng của cô ấy trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluctuatingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: fluctuatingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stably(một cách ổn định)
consistently(một cách nhất quán)
steadily(một cách vững chắc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fluctuatingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fluctuatingly' mô tả một hành động hoặc trạng thái thay đổi không ngừng và không có quy luật rõ ràng. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính không ổn định và biến động của một cái gì đó. So với các từ đồng nghĩa như 'variably' hoặc 'changeably', 'fluctuatingly' mang sắc thái mạnh hơn về sự lên xuống thất thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluctuatingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)