vasculitis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vasculitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng viêm mạch máu.
Definition (English Meaning)
Inflammation of blood vessels.
Ví dụ Thực tế với 'Vasculitis'
-
"Vasculitis can affect blood vessels of any size, anywhere in the body."
"Viêm mạch máu có thể ảnh hưởng đến mạch máu ở mọi kích cỡ, ở bất kỳ đâu trong cơ thể."
-
"The patient was diagnosed with vasculitis after experiencing unexplained skin rashes and joint pain."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh viêm mạch máu sau khi bị phát ban da không rõ nguyên nhân và đau khớp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vasculitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vasculitis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vasculitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vasculitis là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều bệnh lý khác nhau, đặc trưng bởi sự viêm nhiễm thành mạch máu. Sự viêm này có thể gây hẹp, tắc nghẽn, hoặc phình mạch máu, dẫn đến tổn thương cơ quan do thiếu máu nuôi. Mức độ nghiêm trọng của vasculitis có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mạch máu bị ảnh hưởng và mức độ tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Vasculitis of" thường được sử dụng để chỉ cụ thể loại mạch máu bị ảnh hưởng, ví dụ "vasculitis of the small vessels" (viêm mạch máu nhỏ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vasculitis'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Doctors diagnose vasculitis based on clinical findings and laboratory tests.
|
Các bác sĩ chẩn đoán viêm mạch dựa trên các kết quả lâm sàng và xét nghiệm. |
| Phủ định |
The patient does not have vasculitis, according to the biopsy results.
|
Bệnh nhân không bị viêm mạch, theo kết quả sinh thiết. |
| Nghi vấn |
Does the patient's rash indicate vasculitis?
|
Phát ban của bệnh nhân có chỉ ra viêm mạch không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I didn't have vasculitis.
|
Tôi ước tôi không bị viêm mạch máu. |
| Phủ định |
If only the doctors hadn't misdiagnosed his vasculitis.
|
Giá mà các bác sĩ đã không chẩn đoán sai bệnh viêm mạch máu của anh ấy. |
| Nghi vấn |
If only they could find a cure for vasculitis, wouldn't that be wonderful?
|
Giá mà họ có thể tìm ra cách chữa trị bệnh viêm mạch máu, chẳng phải sẽ rất tuyệt vời sao? |