(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arteritis
C1

arteritis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng viêm động mạch bệnh viêm động mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arteritis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm động mạch.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the arteries.

Ví dụ Thực tế với 'Arteritis'

  • "Giant cell arteritis is a type of arteritis that affects the large arteries of the body."

    "Viêm động mạch tế bào khổng lồ là một loại viêm động mạch ảnh hưởng đến các động mạch lớn của cơ thể."

  • "Arteritis can lead to serious complications if left untreated."

    "Viêm động mạch có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị."

  • "The patient was diagnosed with Takayasu arteritis."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh viêm động mạch Takayasu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arteritis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arteritis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Arteritis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Arteritis thường được sử dụng để chỉ các bệnh viêm ảnh hưởng đến thành động mạch. Mức độ nghiêm trọng và các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại động mạch bị ảnh hưởng và mức độ viêm. Một số dạng arteritis có thể tự khỏi, trong khi những dạng khác có thể cần điều trị y tế để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"Arteritis in the temporal artery" chỉ vị trí cụ thể của viêm. "Arteritis of the coronary arteries" chỉ rõ các động mạch vành bị ảnh hưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arteritis'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor suspected arteritis because the patient complained of severe headaches and vision problems.
Bác sĩ nghi ngờ viêm động mạch vì bệnh nhân phàn nàn về chứng đau đầu dữ dội và các vấn đề về thị lực.
Phủ định
Even though the symptoms were present, the blood tests did not confirm arteritis, so further investigation was needed.
Mặc dù các triệu chứng đã xuất hiện, các xét nghiệm máu không xác nhận viêm động mạch, vì vậy cần phải điều tra thêm.
Nghi vấn
If arteritis is suspected, should we immediately begin steroid treatment to prevent further damage?
Nếu nghi ngờ viêm động mạch, chúng ta có nên bắt đầu điều trị bằng steroid ngay lập tức để ngăn ngừa tổn thương thêm không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I didn't have arteritis; it's so painful.
Tôi ước tôi không bị viêm động mạch; nó rất đau đớn.
Phủ định
If only she didn't wish for a world where arteritis was never discovered.
Giá như cô ấy không ước một thế giới mà bệnh viêm động mạch không bao giờ được phát hiện.
Nghi vấn
Do you wish you could find a cure for arteritis?
Bạn có ước bạn có thể tìm ra phương pháp chữa trị bệnh viêm động mạch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)