(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vasopressors
C1

vasopressors

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc vận mạch thuốc tăng huyết áp thuốc co mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vasopressors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các loại thuốc gây co mạch, làm tăng huyết áp.

Definition (English Meaning)

Drugs that cause vasoconstriction, increasing blood pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Vasopressors'

  • "The patient was given vasopressors to raise their blood pressure."

    "Bệnh nhân đã được dùng thuốc vận mạch để tăng huyết áp."

  • "The medical team initiated vasopressors to stabilize the patient's vital signs."

    "Đội ngũ y tế đã bắt đầu sử dụng thuốc vận mạch để ổn định các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân."

  • "Careful monitoring is essential when administering vasopressors due to the risk of adverse effects."

    "Việc theo dõi cẩn thận là rất cần thiết khi sử dụng thuốc vận mạch do nguy cơ tác dụng phụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vasopressors'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vasopressor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pressors(thuốc tăng huyết áp)
vasoconstrictors(thuốc co mạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

vasodilators(thuốc giãn mạch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Vasopressors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vasopressors được sử dụng trong y học để điều trị tình trạng huyết áp thấp nguy hiểm (sốc) do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm sốc nhiễm trùng, sốc tim, và sốc giảm thể tích. Chúng hoạt động bằng cách làm co các mạch máu, từ đó tăng sức cản ngoại vi và huyết áp. Sự lựa chọn vasopressor cụ thể phụ thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân và cơ chế hoạt động mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Vasopressors are used *for* treating hypotension. Vasopressors play a role *in* managing septic shock.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vasopressors'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)