pressure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sức ép, áp lực; sự tác dụng lực lên một bề mặt bởi một vật, chất lỏng, v.v., tiếp xúc với nó.
Definition (English Meaning)
The exertion of force upon a surface by an object, fluid, etc., in contact with it.
Ví dụ Thực tế với 'Pressure'
-
"The water pressure is too low."
"Áp lực nước quá thấp."
-
"The pressure is mounting to find a solution."
"Áp lực tìm ra giải pháp đang gia tăng."
-
"High blood pressure is a serious health risk."
"Huyết áp cao là một nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pressure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pressure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất chỉ lực tác động trên một đơn vị diện tích. Trong các ngữ cảnh khác, 'pressure' có thể chỉ áp lực về thời gian, tài chính, hoặc cảm xúc. Cần phân biệt với 'stress', 'stress' thường mang tính chất chủ quan và liên quan đến cảm xúc, trong khi 'pressure' có thể mang tính khách quan hơn và liên quan đến hoàn cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under pressure’ chỉ trạng thái chịu áp lực. ‘On pressure’ ít phổ biến hơn và thường dùng để chỉ một tác động trực tiếp. ‘Of pressure’ thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc loại áp lực, ví dụ: 'a situation of intense pressure'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.