press
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Press'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Báo chí nói chung; ngành báo chí.
Definition (English Meaning)
Newspapers and magazines collectively; journalism.
Ví dụ Thực tế với 'Press'
-
"The company's actions have been widely reported in the press."
"Các hành động của công ty đã được báo chí đưa tin rộng rãi."
-
"The company held a press conference to announce the new product."
"Công ty đã tổ chức một cuộc họp báo để công bố sản phẩm mới."
-
"She pressed her dress before the interview."
"Cô ấy đã là (ủi) chiếc váy của mình trước buổi phỏng vấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Press'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: press
- Verb: press
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Press'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các tổ chức tin tức, phóng viên hoặc ảnh hưởng của truyền thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in the press: được đăng tải trên báo chí; to press: hướng tới báo chí để đưa tin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Press'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The newspaper, which journalists press to publish daily, is an essential source of information.
|
Tờ báo, mà các nhà báo hối hả xuất bản hàng ngày, là một nguồn thông tin thiết yếu. |
| Phủ định |
The button, which you must not press accidentally, controls the machine's emergency stop.
|
Nút bấm, mà bạn không được vô tình ấn, điều khiển chế độ dừng khẩn cấp của máy. |
| Nghi vấn |
Is this the printing press, which the inventor claims can press hundreds of copies per hour?
|
Đây có phải là máy in, mà nhà phát minh tuyên bố có thể in hàng trăm bản mỗi giờ không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding the press is becoming increasingly difficult for celebrities.
|
Việc tránh né báo chí ngày càng trở nên khó khăn đối với những người nổi tiếng. |
| Phủ định |
She doesn't enjoy pressing flowers in her spare time.
|
Cô ấy không thích ép hoa vào thời gian rảnh. |
| Nghi vấn |
Is pressing grapes by hand still a common practice in some wineries?
|
Việc ép nho bằng tay có còn là một phương pháp phổ biến ở một số nhà máy rượu không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I like to press flowers in my free time.
|
Tôi thích ép hoa vào thời gian rảnh. |
| Phủ định |
I decided not to press charges against him.
|
Tôi quyết định không truy tố anh ta. |
| Nghi vấn |
Why did you choose to press the button?
|
Tại sao bạn lại chọn bấm nút? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The reporter will press the senator for answers at the conference.
|
Phóng viên sẽ chất vấn thượng nghị sĩ để có câu trả lời tại hội nghị. |
| Phủ định |
The editor did not press the publishing house to release the story early.
|
Biên tập viên đã không thúc ép nhà xuất bản phát hành câu chuyện sớm. |
| Nghi vấn |
Did the company press charges against the former employee?
|
Công ty có kiện người nhân viên cũ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference starts, the company will have pressed all the necessary documents.
|
Trước khi hội nghị bắt đầu, công ty sẽ đã in xong tất cả các tài liệu cần thiết. |
| Phủ định |
By next week, the newspaper won't have pressed the story about the scandal.
|
Đến tuần tới, tờ báo sẽ chưa đăng tải câu chuyện về vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
Will the chef have pressed the garlic before the guests arrive?
|
Đầu bếp sẽ đã ép tỏi trước khi khách đến chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journalist was pressing the editor for more time to finish the story.
|
Nhà báo đang hối thúc biên tập viên cho thêm thời gian để hoàn thành câu chuyện. |
| Phủ định |
She wasn't pressing the clothes when the power went out.
|
Cô ấy không ủi quần áo khi bị cúp điện. |
| Nghi vấn |
Were they pressing charges against him after the incident?
|
Họ có đang khởi tố anh ta sau vụ việc không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had pressed the button before I could stop her.
|
Cô ấy đã nhấn nút trước khi tôi kịp ngăn cô ấy. |
| Phủ định |
They had not pressed charges against him, even though he was guilty.
|
Họ đã không truy tố anh ta, mặc dù anh ta có tội. |
| Nghi vấn |
Had the newspaper press published the story before the police investigation began?
|
Báo chí đã đăng tải câu chuyện trước khi cuộc điều tra của cảnh sát bắt đầu phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been pressing the company to improve working conditions before she finally quit.
|
Cô ấy đã liên tục thúc ép công ty cải thiện điều kiện làm việc trước khi cô ấy quyết định nghỉ việc. |
| Phủ định |
They hadn't been pressing for immediate results, but they expected progress.
|
Họ đã không thúc ép để có kết quả ngay lập tức, nhưng họ mong đợi sự tiến bộ. |
| Nghi vấn |
Had he been pressing the button repeatedly before the machine broke down?
|
Anh ta đã liên tục nhấn nút trước khi máy móc bị hỏng phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is pressing for a decision on the new project.
|
Công ty đang thúc đẩy một quyết định về dự án mới. |
| Phủ định |
I am not pressing you to make a choice right now.
|
Tôi không ép bạn đưa ra lựa chọn ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
Are they pressing charges against him?
|
Họ có đang truy tố anh ta không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journalists have been pressing the company for answers about the recent scandal.
|
Các nhà báo đã và đang gây áp lực cho công ty để có được câu trả lời về vụ bê bối gần đây. |
| Phủ định |
The government hasn't been pressing charges against the suspect due to lack of evidence.
|
Chính phủ đã không truy tố nghi phạm vì thiếu bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Has the factory been pressing olive oil all day?
|
Nhà máy đã và đang ép dầu ô liu cả ngày phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The editor's press release was widely circulated.
|
Thông cáo báo chí của biên tập viên đã được lan truyền rộng rãi. |
| Phủ định |
The workers' press for better working conditions didn't achieve immediate results.
|
Sự thúc ép của công nhân để có điều kiện làm việc tốt hơn đã không đạt được kết quả ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Is it John and Mary's press conference?
|
Đây có phải là cuộc họp báo của John và Mary không? |