(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypotension
C1

hypotension

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

huyết áp thấp chứng huyết áp thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypotension'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Huyết áp thấp, tình trạng huyết áp thấp hơn mức bình thường.

Definition (English Meaning)

Abnormally low blood pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Hypotension'

  • "Chronic hypotension can be a sign of an underlying health problem."

    "Huyết áp thấp mãn tính có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn."

  • "She was diagnosed with hypotension after experiencing frequent dizzy spells."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng huyết áp thấp sau khi thường xuyên bị chóng mặt."

  • "Dehydration can lead to hypotension."

    "Mất nước có thể dẫn đến huyết áp thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypotension'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hypotension
  • Adjective: hypotensive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

low blood pressure(huyết áp thấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hypotension'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypotension đề cập đến tình trạng huyết áp thấp mãn tính hoặc cấp tính. Huyết áp được coi là thấp khi số đo dưới 90/60 mmHg. Triệu chứng có thể bao gồm chóng mặt, ngất xỉu, mệt mỏi, nhìn mờ. Cần phân biệt với 'hypertension' (huyết áp cao).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in due to

* 'with hypotension': Chỉ tình trạng đi kèm với huyết áp thấp. Ví dụ: 'The patient presented with hypotension and dizziness.' (Bệnh nhân đến khám với triệu chứng huyết áp thấp và chóng mặt.)
* 'hypotension in': Chỉ huyết áp thấp ở một đối tượng cụ thể hoặc trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'Hypotension in elderly patients can be dangerous.' (Huyết áp thấp ở bệnh nhân lớn tuổi có thể nguy hiểm.)
* 'hypotension due to': Chỉ nguyên nhân gây ra huyết áp thấp. Ví dụ: 'Hypotension due to dehydration.' (Huyết áp thấp do mất nước.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypotension'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hypotension is a common side effect of certain medications.
Hạ huyết áp là một tác dụng phụ thường gặp của một số loại thuốc.
Phủ định
She doesn't have hypotension, but her blood pressure is slightly low.
Cô ấy không bị hạ huyết áp, nhưng huyết áp của cô ấy hơi thấp.
Nghi vấn
Is hypotension causing you to feel dizzy when you stand up?
Hạ huyết áp có khiến bạn cảm thấy chóng mặt khi đứng lên không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor was monitoring the patient who was developing hypotension during the surgery.
Bác sĩ đang theo dõi bệnh nhân, người đang bị hạ huyết áp trong quá trình phẫu thuật.
Phủ định
She wasn't feeling well because she wasn't managing her hypotensive condition properly.
Cô ấy không cảm thấy khỏe vì cô ấy không kiểm soát tình trạng hạ huyết áp của mình đúng cách.
Nghi vấn
Were they discussing how he was becoming hypotensive after standing up too quickly?
Họ có đang thảo luận về việc anh ấy bị hạ huyết áp như thế nào sau khi đứng dậy quá nhanh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)