(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vectorization
C1

vectorization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

vector hóa chuyển đổi thành vector biểu diễn bằng vector
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vectorization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chuyển đổi dữ liệu hoặc đối tượng thành vectơ hoặc dạng vectơ.

Definition (English Meaning)

The process of converting data or objects into vectors or vector form.

Ví dụ Thực tế với 'Vectorization'

  • "Vectorization of the image data allowed for efficient processing by the neural network."

    "Việc vector hóa dữ liệu hình ảnh cho phép mạng nơ-ron xử lý hiệu quả."

  • "The vectorization of text data is crucial for natural language processing tasks."

    "Việc vector hóa dữ liệu văn bản là rất quan trọng đối với các tác vụ xử lý ngôn ngữ tự nhiên."

  • "Image vectorization is used to convert raster images into vector graphics."

    "Vector hóa hình ảnh được sử dụng để chuyển đổi ảnh raster thành đồ họa vector."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vectorization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vectorization
  • Verb: vectorize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính Xử lý tín hiệu

Ghi chú Cách dùng 'Vectorization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vectorization thường được sử dụng để biểu diễn dữ liệu số, hình ảnh, văn bản hoặc bất kỳ loại thông tin nào khác dưới dạng vectơ số để các thuật toán có thể xử lý dễ dàng hơn. Trong học máy, vector hóa là một bước quan trọng để chuẩn bị dữ liệu cho các mô hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Vectorization *of* data: Ám chỉ quá trình chuyển đổi dữ liệu thành vector. Vectorization *for* a purpose: Ám chỉ việc vector hóa để phục vụ một mục đích cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vectorization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)