(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rasterization
C1

rasterization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

raster hóa quá trình raster hóa chuyển đổi raster
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rasterization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chuyển đổi một hình ảnh được biểu diễn ở định dạng đồ họa vector thành một hình ảnh raster (pixel, dấu chấm, hoặc đường thẳng) để xuất ra màn hình, máy in hoặc để lưu trữ trong một định dạng tệp bitmap.

Definition (English Meaning)

The process of converting an image represented in vector graphics format into a raster image (pixels, dots, or lines) for output on a video display or printer, or for storage in a bitmap file format.

Ví dụ Thực tế với 'Rasterization'

  • "The rasterization of the 3D model allows it to be displayed on the screen."

    "Quá trình raster hóa mô hình 3D cho phép nó được hiển thị trên màn hình."

  • "Hardware rasterization is often faster than software rasterization."

    "Raster hóa phần cứng thường nhanh hơn raster hóa phần mềm."

  • "The quality of rasterization affects the final appearance of the image."

    "Chất lượng của quá trình raster hóa ảnh hưởng đến hình thức cuối cùng của hình ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rasterization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rasterization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pixel(điểm ảnh)
bitmap(ảnh bitmap)
rendering(kết xuất) graphics pipeline(quy trình đồ họa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đồ họa máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Rasterization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rasterization là quá trình biến đổi dữ liệu đồ họa vector (đường, hình đa giác, đường cong) thành dữ liệu raster (pixel). Đây là một bước quan trọng trong quá trình hiển thị hình ảnh đồ họa trên màn hình hoặc in ấn. Ngược với vectorization, rasterization mất đi tính linh hoạt của đồ họa vector trong việc thay đổi kích thước mà không làm giảm chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'rasterization of' thường được sử dụng để chỉ quá trình raster hóa một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'rasterization of a 3D model'). 'rasterization for' thường được sử dụng để chỉ mục đích của quá trình raster hóa (ví dụ: 'rasterization for display').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rasterization'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new graphics card, which improves rasterization significantly, is quite expensive.
Card đồ họa mới, cái mà cải thiện đáng kể quá trình rasterization, thì khá đắt.
Phủ định
The software, which should handle rasterization efficiently, doesn't seem to be working properly.
Phần mềm, cái mà đáng lẽ phải xử lý quá trình rasterization một cách hiệu quả, dường như không hoạt động đúng cách.
Nghi vấn
Is there any method, which optimizes rasterization, that you would recommend?
Có phương pháp nào, cái mà tối ưu hóa quá trình rasterization, mà bạn muốn giới thiệu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)