feature extraction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feature extraction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chuyển đổi dữ liệu thô thành các đặc trưng số có thể xử lý được, đồng thời bảo toàn thông tin trong tập dữ liệu gốc.
Definition (English Meaning)
The process of transforming raw data into numerical features that can be processed while preserving the information in the original data set.
Ví dụ Thực tế với 'Feature extraction'
-
"Feature extraction is a critical step in building effective machine learning models."
"Trích xuất đặc trưng là một bước quan trọng trong việc xây dựng các mô hình học máy hiệu quả."
-
"The system uses feature extraction to identify objects in images."
"Hệ thống sử dụng trích xuất đặc trưng để xác định các đối tượng trong ảnh."
-
"Feature extraction algorithms are constantly being developed and refined."
"Các thuật toán trích xuất đặc trưng liên tục được phát triển và tinh chỉnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feature extraction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feature extraction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feature extraction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Feature extraction là một bước quan trọng trong học máy và xử lý ảnh. Nó giúp giảm số lượng biến cần xử lý, tăng tốc độ tính toán và cải thiện hiệu suất của mô hình. Nó khác với *feature selection* (lựa chọn đặc trưng), là quá trình chọn một tập con các đặc trưng hiện có, thay vì tạo ra các đặc trưng mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for**: dùng khi nói về mục đích của việc trích xuất đặc trưng (ví dụ: 'feature extraction for image recognition').
* **in**: dùng khi nói về bối cảnh, lĩnh vực áp dụng feature extraction (ví dụ: 'feature extraction in medical imaging').
* **from**: dùng khi nói về nguồn dữ liệu gốc mà từ đó đặc trưng được trích xuất (ví dụ: 'feature extraction from raw sensor data').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feature extraction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.