veer
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đột ngột thay đổi hướng đi; chuyển hướng đột ngột.
Definition (English Meaning)
To change direction suddenly.
Ví dụ Thực tế với 'Veer'
-
"The car veered off the road and crashed into a tree."
"Chiếc xe đột ngột lệch khỏi đường và đâm vào một cái cây."
-
"The ship veered sharply to avoid the iceberg."
"Con tàu đột ngột chuyển hướng để tránh tảng băng trôi."
-
"His opinion veered from supporting the plan to opposing it."
"Ý kiến của anh ấy đã thay đổi từ ủng hộ kế hoạch sang phản đối nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Veer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: veer (hiếm dùng)
- Verb: veer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Veer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự thay đổi hướng của xe cộ, tàu thuyền, hoặc hướng gió. Cũng có thể dùng trong nghĩa bóng để chỉ sự thay đổi ý kiến, thái độ, hoặc kế hoạch một cách bất ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
veer from: chuyển hướng khỏi cái gì đó (cả nghĩa đen và nghĩa bóng). veer off: lệch khỏi hướng ban đầu (thường là di chuyển).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Veer'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the wind suddenly veered, the sailboat would quickly change direction.
|
Nếu gió đột ngột đổi hướng, thuyền buồm sẽ nhanh chóng thay đổi hướng đi. |
| Phủ định |
If the car didn't veer off course, we wouldn't have missed the exit.
|
Nếu chiếc xe không đi chệch hướng, chúng ta đã không bị lỡ lối ra. |
| Nghi vấn |
Would the flock of birds veer to the left if a predator appeared?
|
Liệu đàn chim có đổi hướng sang trái nếu một kẻ săn mồi xuất hiện không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the captain had seen the iceberg sooner, he would have veered the ship away from danger.
|
Nếu thuyền trưởng nhìn thấy tảng băng trôi sớm hơn, ông ấy đã lái con tàu tránh xa nguy hiểm. |
| Phủ định |
If the pilot hadn't veered off course, the plane wouldn't have crashed.
|
Nếu phi công không đi chệch hướng, máy bay đã không bị rơi. |
| Nghi vấn |
Would the car have avoided the accident if the driver had veered to the left?
|
Liệu chiếc xe có tránh được tai nạn nếu người lái xe đã đánh lái sang trái không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new highway is completed, the traffic will have been veering off the old route for nearly two years.
|
Vào thời điểm đường cao tốc mới hoàn thành, giao thông sẽ đã phải chuyển hướng khỏi tuyến đường cũ trong gần hai năm. |
| Phủ định |
They won't have been veering from their original plan, even with the unexpected challenges.
|
Họ sẽ không chuyển hướng khỏi kế hoạch ban đầu, ngay cả khi có những thách thức bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Will the company have been veering towards more sustainable practices by the end of next quarter?
|
Liệu công ty có đang chuyển hướng sang các hoạt động bền vững hơn vào cuối quý tới không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the car hadn't veered off the road yesterday.
|
Tôi ước chiếc xe đã không bị lệch khỏi đường ngày hôm qua. |
| Phủ định |
If only the ship wouldn't veer so sharply in rough seas; it makes me seasick.
|
Giá mà con tàu không đổi hướng đột ngột như vậy trong biển động; nó làm tôi say sóng. |
| Nghi vấn |
Do you wish the conversation wouldn't veer into politics every time we talk?
|
Bạn có ước cuộc trò chuyện không bị chuyển sang chính trị mỗi khi chúng ta nói chuyện không? |