swerve
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swerve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đột ngột đổi hướng, đặc biệt để tránh va vào ai đó hoặc cái gì đó
Definition (English Meaning)
to change direction suddenly, especially to avoid hitting someone or something
Ví dụ Thực tế với 'Swerve'
-
"The car swerved to avoid hitting the cyclist."
"Chiếc xe đột ngột đổi hướng để tránh va vào người đi xe đạp."
-
"The truck swerved wildly across the road."
"Chiếc xe tải đột ngột đổi hướng điên cuồng trên đường."
-
"A last-minute swerve saved him from a serious accident."
"Một cú đổi hướng vào phút cuối đã cứu anh ấy khỏi một tai nạn nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swerve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: swerve
- Verb: swerve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swerve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động lái xe hoặc di chuyển đột ngột để tránh tai nạn. Khác với 'veer' ở chỗ 'swerve' mang tính đột ngột và thường là để tránh một vật cản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'swerve from': Chuyển hướng khỏi một cái gì đó (ví dụ: đường thẳng). 'swerve to': Chuyển hướng đến một hướng cụ thể. 'swerve away from': Tránh xa khỏi một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swerve'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had to swerve to avoid hitting the dog.
|
Anh ấy đã phải đánh lái để tránh đâm vào con chó. |
| Phủ định |
They didn't swerve, and that's why the accident happened.
|
Họ đã không đánh lái, và đó là lý do tại sao tai nạn xảy ra. |
| Nghi vấn |
Did you see her swerve to miss the pothole?
|
Bạn có thấy cô ấy đánh lái để tránh ổ gà không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the driver had been paying attention, he wouldn't swerve so dangerously now.
|
Nếu người lái xe đã chú ý, anh ấy đã không lạng lách nguy hiểm như bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't such a cautious person, she might have swerved into the oncoming traffic last night.
|
Nếu cô ấy không phải là một người thận trọng, cô ấy có lẽ đã lạng vào dòng xe cộ ngược chiều tối qua. |
| Nghi vấn |
If the road had been icy, would the car swerve out of control?
|
Nếu con đường bị đóng băng, xe có bị lạng mất kiểm soát không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the car swerved unexpectedly, I would apply the brakes immediately.
|
Nếu chiếc xe bất ngờ đánh lái, tôi sẽ phanh ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the driver didn't swerve to avoid the pothole, he wouldn't maintain control of the vehicle.
|
Nếu người lái xe không đánh lái để tránh ổ gà, anh ta sẽ không giữ được kiểm soát xe. |
| Nghi vấn |
Would the accident have been avoided if the cyclist hadn't swerved into the road?
|
Liệu tai nạn có thể tránh được nếu người đi xe đạp không lạng vào đường? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Swerve the car to avoid the pedestrian!
|
Đánh lái xe để tránh người đi bộ! |
| Phủ định |
Don't swerve suddenly on the highway!
|
Đừng đánh lái đột ngột trên đường cao tốc! |
| Nghi vấn |
Do swerve away from danger!
|
Hãy đánh lái tránh xa nguy hiểm! |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bus driver will be swerving to avoid the accident.
|
Người lái xe buýt sẽ lạng để tránh tai nạn. |
| Phủ định |
I won't be swerving on the road; I will drive carefully.
|
Tôi sẽ không lạng lách trên đường; tôi sẽ lái xe cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Will the car be swerving like that again during the race?
|
Chiếc xe có còn lạng lách như vậy trong cuộc đua nữa không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car swerves dangerously on the icy road.
|
Chiếc xe lạng lách nguy hiểm trên đường đóng băng. |
| Phủ định |
He does not swerve to avoid the pothole.
|
Anh ấy không đánh lái để tránh ổ gà. |
| Nghi vấn |
Does the bus swerve when it goes around the corner?
|
Xe buýt có lạng lách khi nó đi quanh góc không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bus driver used to swerve to avoid potholes on this road.
|
Người lái xe buýt đã từng đánh lái để tránh ổ gà trên con đường này. |
| Phủ định |
He didn't use to swerve so violently when he first started driving.
|
Anh ấy đã không từng đánh lái mạnh bạo như vậy khi mới bắt đầu lái xe. |
| Nghi vấn |
Did they use to swerve around the construction site?
|
Họ đã từng đánh lái vòng quanh công trường xây dựng phải không? |