vegetarianism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vegetarianism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chế độ ăn chay, việc thực hành không ăn thịt hoặc cá, đặc biệt vì lý do đạo đức, tôn giáo hoặc sức khỏe.
Definition (English Meaning)
The practice of not eating meat or fish, especially for moral, religious, or health reasons.
Ví dụ Thực tế với 'Vegetarianism'
-
"Vegetarianism is becoming increasingly popular among young people."
"Ăn chay đang trở nên ngày càng phổ biến trong giới trẻ."
-
"Many people adopt vegetarianism for ethical reasons."
"Nhiều người áp dụng chế độ ăn chay vì lý do đạo đức."
-
"Studies have shown the health benefits of vegetarianism."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra những lợi ích sức khỏe của việc ăn chay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vegetarianism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vegetarianism
- Adjective: vegetarian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vegetarianism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vegetarianism đề cập đến một hệ tư tưởng và thực hành liên quan đến việc kiêng ăn thịt động vật. Nó bao gồm nhiều cấp độ, từ việc chỉ tránh thịt đỏ đến việc tránh tất cả các sản phẩm từ động vật (veganism). Khác với 'veganism' (chủ nghĩa thuần chay) là một lối sống toàn diện hơn, bao gồm việc tránh sử dụng tất cả các sản phẩm từ động vật (ví dụ: da, lông thú).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of': Được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Ví dụ: 'The benefits of vegetarianism'. 'In': Thường dùng để chỉ một khía cạnh hoặc phạm vi nào đó. Ví dụ: 'An interest in vegetarianism'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vegetarianism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.