laminate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laminate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật liệu được cấu tạo bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều lớp vật liệu lại với nhau.
Definition (English Meaning)
A material constructed by uniting two or more layers of material together.
Ví dụ Thực tế với 'Laminate'
-
"The kitchen countertop is made of laminate."
"Mặt bàn bếp được làm bằng vật liệu laminate."
-
"Laminate flooring is durable and easy to clean."
"Sàn laminate bền và dễ lau chùi."
-
"The company laminates identification cards for its employees."
"Công ty ép plastic thẻ căn cước cho nhân viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laminate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laminate
- Verb: laminate
- Adjective: laminated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laminate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Laminate thường được dùng để chỉ các vật liệu được tạo ra bằng cách ép nhiều lớp mỏng lại với nhau. Ví dụ phổ biến là sàn gỗ laminate, giấy ép plastic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', thường dùng để chỉ vật liệu được sử dụng để tạo ra lớp phủ. Ví dụ: The floor was laminated with a protective layer. Với 'on', thường dùng để chỉ việc dán laminate lên bề mặt. Ví dụ: Laminate was applied on the counter top.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laminate'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She laminates documents every Friday.
|
Cô ấy ép tài liệu mỗi thứ Sáu. |
| Phủ định |
He does not laminate his ID card.
|
Anh ấy không ép thẻ căn cước của mình. |
| Nghi vấn |
Do they laminate their certificates?
|
Họ có ép các chứng chỉ của họ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My mom used to laminate all my important documents to protect them.
|
Mẹ tôi thường ép plastic tất cả các tài liệu quan trọng của tôi để bảo vệ chúng. |
| Phủ định |
They didn't use to laminate their products, but now they do for better durability.
|
Họ đã từng không ép plastic sản phẩm của họ, nhưng bây giờ họ làm để sản phẩm bền hơn. |
| Nghi vấn |
Did you use to laminate your ID card to make it last longer?
|
Bạn đã từng ép plastic chứng minh thư của bạn để nó bền hơn phải không? |