(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laminate
B2

laminate

noun

Nghĩa tiếng Việt

ép plastic vật liệu laminate sàn gỗ công nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laminate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật liệu được cấu tạo bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều lớp vật liệu lại với nhau.

Definition (English Meaning)

A material constructed by uniting two or more layers of material together.

Ví dụ Thực tế với 'Laminate'

  • "The kitchen countertop is made of laminate."

    "Mặt bàn bếp được làm bằng vật liệu laminate."

  • "Laminate flooring is durable and easy to clean."

    "Sàn laminate bền và dễ lau chùi."

  • "The company laminates identification cards for its employees."

    "Công ty ép plastic thẻ căn cước cho nhân viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laminate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: laminate
  • Verb: laminate
  • Adjective: laminated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overlay(phủ lên)
coat(tráng, phủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

veneer(ván lạng)
plywood(ván ép)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu Xây dựng In ấn

Ghi chú Cách dùng 'Laminate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Laminate thường được dùng để chỉ các vật liệu được tạo ra bằng cách ép nhiều lớp mỏng lại với nhau. Ví dụ phổ biến là sàn gỗ laminate, giấy ép plastic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

Với 'with', thường dùng để chỉ vật liệu được sử dụng để tạo ra lớp phủ. Ví dụ: The floor was laminated with a protective layer. Với 'on', thường dùng để chỉ việc dán laminate lên bề mặt. Ví dụ: Laminate was applied on the counter top.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laminate'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She laminates documents every Friday.
Cô ấy ép tài liệu mỗi thứ Sáu.
Phủ định
He does not laminate his ID card.
Anh ấy không ép thẻ căn cước của mình.
Nghi vấn
Do they laminate their certificates?
Họ có ép các chứng chỉ của họ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My mom used to laminate all my important documents to protect them.
Mẹ tôi thường ép plastic tất cả các tài liệu quan trọng của tôi để bảo vệ chúng.
Phủ định
They didn't use to laminate their products, but now they do for better durability.
Họ đã từng không ép plastic sản phẩm của họ, nhưng bây giờ họ làm để sản phẩm bền hơn.
Nghi vấn
Did you use to laminate your ID card to make it last longer?
Bạn đã từng ép plastic chứng minh thư của bạn để nó bền hơn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)