revered
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được tôn kính, ngưỡng mộ sâu sắc.
Definition (English Meaning)
regarded with great respect and admiration.
Ví dụ Thực tế với 'Revered'
-
"Nelson Mandela is revered by people all over the world."
"Nelson Mandela được người dân trên toàn thế giới tôn kính."
-
"He is a revered religious leader."
"Ông ấy là một nhà lãnh đạo tôn giáo được tôn kính."
-
"The revered ancient texts."
"Những văn bản cổ xưa được tôn kính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: revere
- Adjective: revered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'revered' mang sắc thái tôn trọng, ngưỡng mộ cao độ, thường dành cho những người có địa vị cao, có đóng góp lớn hoặc phẩm chất đạo đức đáng quý. Nó mạnh hơn các từ như 'respected' (được tôn trọng) hay 'admired' (được ngưỡng mộ) vì nó bao hàm cả sự kính phục và sùng bái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- revered by': được tôn kính bởi ai đó/nhóm người nào đó.
'- revered among': được tôn kính trong một nhóm người, cộng đồng nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revered'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the professor was revered by his students was evident in their attentiveness.
|
Việc giáo sư được sinh viên kính trọng thể hiện rõ qua sự chăm chú của họ. |
| Phủ định |
Whether the artist's work is revered or not is not the concern of true art.
|
Việc tác phẩm của nghệ sĩ có được kính trọng hay không không phải là mối quan tâm của nghệ thuật chân chính. |
| Nghi vấn |
Why the ancient civilization revered the sun remains a mystery to modern historians.
|
Tại sao nền văn minh cổ đại lại tôn kính mặt trời vẫn là một bí ẩn đối với các nhà sử học hiện đại. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the revered guru shared his wisdom with his disciples.
|
Ồ, vị guru đáng kính đã chia sẻ sự thông thái của mình với các đệ tử. |
| Phủ định |
Alas, the artist was not revered in his own time.
|
Than ôi, người nghệ sĩ đã không được kính trọng vào thời của mình. |
| Nghi vấn |
Indeed, is this leader truly revered by his people?
|
Thật vậy, liệu nhà lãnh đạo này có thực sự được người dân của mình tôn kính không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Dalai Lama is revered as the most compassionate leader in the world.
|
Đạt Lai Lạt Ma được tôn kính như nhà lãnh đạo từ bi nhất trên thế giới. |
| Phủ định |
This politician is not revered as much as the previous one was.
|
Chính trị gia này không được kính trọng bằng người tiền nhiệm. |
| Nghi vấn |
Is she revered as the most influential artist of her generation?
|
Cô ấy có được tôn kính như nghệ sĩ có ảnh hưởng nhất của thế hệ mình không? |