(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ venesection
C2

venesection

noun

Nghĩa tiếng Việt

trích máu rạch tĩnh mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venesection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chọc tĩnh mạch bằng phẫu thuật, đặc biệt là để rút máu.

Definition (English Meaning)

The surgical puncture of a vein, especially for the purpose of withdrawing blood.

Ví dụ Thực tế với 'Venesection'

  • "Venesection is a therapeutic procedure used to reduce the number of red blood cells in patients with polycythemia vera."

    "Trích máu là một thủ thuật điều trị được sử dụng để giảm số lượng hồng cầu ở bệnh nhân mắc bệnh đa hồng cầu."

  • "The doctor recommended venesection to lower the patient's iron levels."

    "Bác sĩ đã đề nghị trích máu để giảm mức độ sắt của bệnh nhân."

  • "Historically, venesection was a common treatment for a wide range of ailments."

    "Trong lịch sử, trích máu là một phương pháp điều trị phổ biến cho nhiều loại bệnh tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Venesection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: venesection
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

phlebotomy(rạch tĩnh mạch)
bloodletting(trích máu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

transfusion(truyền máu)
hemoglobin(huyết sắc tố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Venesection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Venesection, còn được gọi là phlebotomy (rạch tĩnh mạch) hoặc bloodletting (trích máu), là một thủ thuật y tế cổ xưa liên quan đến việc mở một tĩnh mạch để loại bỏ máu. Trong lịch sử, nó được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau, dựa trên lý thuyết rằng bệnh tật là do sự mất cân bằng các chất lỏng trong cơ thể. Ngày nay, venesection vẫn được sử dụng trong một số điều kiện y tế cụ thể, chẳng hạn như bệnh đa hồng cầu (polycythemia vera) và bệnh nhiễm sắc tố sắt (hemochromatosis), để giảm số lượng tế bào máu hoặc mức độ sắt trong cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

*for: dùng để chỉ mục đích của việc trích máu. Ví dụ: venesection for polycythemia vera.
* in: dùng để chỉ việc sử dụng phương pháp này để điều trị bệnh gì. Ví dụ: venesection in the treatment of hemochromatosis.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Venesection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)