(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ venitis
C1

venitis

noun

Nghĩa tiếng Việt

viêm tĩnh mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venitis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm tĩnh mạch.

Definition (English Meaning)

Inflammation of a vein.

Ví dụ Thực tế với 'Venitis'

  • "The patient was diagnosed with venitis after experiencing pain and swelling in the affected arm."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán bị viêm tĩnh mạch sau khi trải qua cơn đau và sưng ở cánh tay bị ảnh hưởng."

  • "Long-term intravenous drug use can lead to venitis."

    "Việc sử dụng ma túy đường tĩnh mạch lâu dài có thể dẫn đến viêm tĩnh mạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Venitis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: venitis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

thrombophlebitis(viêm tắc tĩnh mạch)
varicose veins(giãn tĩnh mạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Venitis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Venitis thường được sử dụng để mô tả tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở thành tĩnh mạch. Nó có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như nhiễm trùng, chấn thương hoặc kích ứng do tiêm truyền tĩnh mạch kéo dài. Nên phân biệt với thrombophlebitis (viêm tắc tĩnh mạch), là tình trạng viêm tĩnh mạch đi kèm với hình thành cục máu đông (thrombus). Venitis đơn thuần không nhất thiết có cục máu đông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

`Venitis of` dùng để chỉ viêm tĩnh mạch của một tĩnh mạch cụ thể. `Venitis in` có thể ám chỉ viêm tĩnh mạch trong một khu vực cụ thể (ví dụ, venitis in the leg).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Venitis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)