venitis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm tĩnh mạch.
Definition (English Meaning)
Inflammation of a vein.
Ví dụ Thực tế với 'Venitis'
-
"The patient was diagnosed with venitis after experiencing pain and swelling in the affected arm."
"Bệnh nhân được chẩn đoán bị viêm tĩnh mạch sau khi trải qua cơn đau và sưng ở cánh tay bị ảnh hưởng."
-
"Long-term intravenous drug use can lead to venitis."
"Việc sử dụng ma túy đường tĩnh mạch lâu dài có thể dẫn đến viêm tĩnh mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Venitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: venitis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Venitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Venitis thường được sử dụng để mô tả tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở thành tĩnh mạch. Nó có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như nhiễm trùng, chấn thương hoặc kích ứng do tiêm truyền tĩnh mạch kéo dài. Nên phân biệt với thrombophlebitis (viêm tắc tĩnh mạch), là tình trạng viêm tĩnh mạch đi kèm với hình thành cục máu đông (thrombus). Venitis đơn thuần không nhất thiết có cục máu đông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`Venitis of` dùng để chỉ viêm tĩnh mạch của một tĩnh mạch cụ thể. `Venitis in` có thể ám chỉ viêm tĩnh mạch trong một khu vực cụ thể (ví dụ, venitis in the leg).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Venitis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.