thrombophlebitis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrombophlebitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm tĩnh mạch kèm theo sự hình thành huyết khối.
Definition (English Meaning)
Inflammation of a vein associated with thrombus formation.
Ví dụ Thực tế với 'Thrombophlebitis'
-
"She was diagnosed with thrombophlebitis in her left leg."
"Cô ấy được chẩn đoán bị viêm tĩnh mạch huyết khối ở chân trái."
-
"Risk factors for thrombophlebitis include prolonged immobility and certain medical conditions."
"Các yếu tố nguy cơ gây viêm tĩnh mạch huyết khối bao gồm tình trạng bất động kéo dài và một số bệnh lý nhất định."
-
"Treatment for thrombophlebitis often involves anticoagulant medications."
"Điều trị viêm tĩnh mạch huyết khối thường bao gồm các loại thuốc chống đông máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thrombophlebitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thrombophlebitis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thrombophlebitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thrombophlebitis là một tình trạng bệnh lý xảy ra khi có viêm trong tĩnh mạch, thường đi kèm với sự hình thành của một cục máu đông (thrombus). Tình trạng này có thể xảy ra ở cả tĩnh mạch nông (gần bề mặt da) và tĩnh mạch sâu (nằm sâu bên trong cơ thể). Thrombophlebitis nông thường gây đau và sưng đỏ cục bộ, trong khi thrombophlebitis sâu (DVT - Deep Vein Thrombosis) có thể nguy hiểm hơn vì có nguy cơ cục máu đông di chuyển đến phổi, gây tắc mạch phổi (pulmonary embolism).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ vị trí của quá trình viêm (ví dụ: thrombophlebitis in the leg). 'of' được dùng để mô tả bản chất của bệnh (ví dụ: a case of thrombophlebitis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrombophlebitis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.