(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suppress
B2

suppress

động từ

Nghĩa tiếng Việt

đàn áp kìm hãm ức chế che giấu dập tắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ngăn chặn, kìm hãm, đàn áp, che giấu, dập tắt (cảm xúc, thông tin, hành động)

Definition (English Meaning)

to prevent something from developing, growing, or operating

Ví dụ Thực tế với 'Suppress'

  • "The government tried to suppress the rebellion."

    "Chính phủ đã cố gắng đàn áp cuộc nổi dậy."

  • "The police used force to suppress the protesters."

    "Cảnh sát đã sử dụng vũ lực để đàn áp người biểu tình."

  • "He tried to suppress his anger."

    "Anh ấy cố gắng kìm nén cơn giận của mình."

  • "The media report was suppressed."

    "Bản tin truyền thông đã bị che giấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suppress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

release(giải phóng)
encourage(khuyến khích)
promote(thúc đẩy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Suppress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'suppress' mang ý nghĩa chủ động ngăn chặn hoặc kìm hãm một cái gì đó. Nó có thể ám chỉ việc đàn áp bạo lực (ví dụ, đàn áp cuộc nổi dậy), che giấu thông tin (ví dụ, suppress a report), hoặc kìm nén cảm xúc (ví dụ, suppress a smile). Khác với 'repress' (kìm nén), 'suppress' thường mang tính chủ động và có mục đích hơn. So sánh với 'inhibit' (ức chế), 'suppress' mang tính cưỡng bức, mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'suppress with' thường được dùng để diễn tả việc sử dụng cái gì để đàn áp hoặc dập tắt một cái gì đó khác. Ví dụ: 'The riot was suppressed with tear gas.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)