cavity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cavity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lỗ trên răng do sâu răng gây ra; một khoảng trống rỗng.
Ví dụ Thực tế với 'Cavity'
-
"He had to get a filling for a cavity in his tooth."
"Anh ấy phải trám một lỗ sâu răng."
-
"The dentist found several cavities during the checkup."
"Nha sĩ phát hiện ra vài lỗ sâu răng trong buổi kiểm tra."
-
"The cavity in the wall was used for storage."
"Khoảng trống trong bức tường được dùng để chứa đồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cavity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cavity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ sâu răng. Ngoài ra, có thể chỉ bất kỳ khoảng trống nào bên trong một vật thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được dùng để chỉ sự tồn tại của cavity trong một vật thể lớn hơn (ví dụ: a cavity in a tooth). 'Within' có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự nằm sâu bên trong (ví dụ: a cavity within the body).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cavity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.