(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cavity
B1

cavity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lỗ sâu răng khoang hốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cavity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lỗ trên răng do sâu răng gây ra; một khoảng trống rỗng.

Definition (English Meaning)

A hole in a tooth caused by decay; a hollow space.

Ví dụ Thực tế với 'Cavity'

  • "He had to get a filling for a cavity in his tooth."

    "Anh ấy phải trám một lỗ sâu răng."

  • "The dentist found several cavities during the checkup."

    "Nha sĩ phát hiện ra vài lỗ sâu răng trong buổi kiểm tra."

  • "The cavity in the wall was used for storage."

    "Khoảng trống trong bức tường được dùng để chứa đồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cavity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Cavity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ sâu răng. Ngoài ra, có thể chỉ bất kỳ khoảng trống nào bên trong một vật thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'In' được dùng để chỉ sự tồn tại của cavity trong một vật thể lớn hơn (ví dụ: a cavity in a tooth). 'Within' có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự nằm sâu bên trong (ví dụ: a cavity within the body).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cavity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)