venus flytrap
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venus flytrap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài cây ăn thịt có lá bản lề có thể đóng sập lại để bẫy côn trùng.
Definition (English Meaning)
A carnivorous plant with hinged leaves that snap shut to trap insects.
Ví dụ Thực tế với 'Venus flytrap'
-
"The venus flytrap closed its leaves on the unsuspecting fly."
"Cây nắp ấm Venus khép lá lại tóm lấy con ruồi không nghi ngờ."
-
"The venus flytrap is a fascinating example of adaptation in the plant kingdom."
"Cây nắp ấm Venus là một ví dụ hấp dẫn về sự thích nghi trong giới thực vật."
-
"My son is studying the venus flytrap in his biology class."
"Con trai tôi đang nghiên cứu cây nắp ấm Venus trong lớp sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Venus flytrap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: venus flytrap
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Venus flytrap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cây nắp ấm Venus (venus flytrap) là một loài cây ăn thịt nổi tiếng vì cơ chế bẫy mồi độc đáo của nó. Tên gọi 'venus' có lẽ ám chỉ vẻ đẹp hoặc sự quyến rũ của loài cây này, trong khi 'flytrap' chỉ rõ chức năng bẫy côn trùng của nó. Không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể so sánh với các loài cây ăn thịt khác như 'pitcher plant' (cây nắp bình).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Venus flytrap'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.