(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ venus flytrap
B2

venus flytrap

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cây bắt ruồi cây nắp ấm Venus
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venus flytrap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài cây ăn thịt có lá bản lề có thể đóng sập lại để bẫy côn trùng.

Definition (English Meaning)

A carnivorous plant with hinged leaves that snap shut to trap insects.

Ví dụ Thực tế với 'Venus flytrap'

  • "The venus flytrap closed its leaves on the unsuspecting fly."

    "Cây nắp ấm Venus khép lá lại tóm lấy con ruồi không nghi ngờ."

  • "The venus flytrap is a fascinating example of adaptation in the plant kingdom."

    "Cây nắp ấm Venus là một ví dụ hấp dẫn về sự thích nghi trong giới thực vật."

  • "My son is studying the venus flytrap in his biology class."

    "Con trai tôi đang nghiên cứu cây nắp ấm Venus trong lớp sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Venus flytrap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: venus flytrap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pitcher plant(cây nắp bình)
carnivorous plant(cây ăn thịt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Venus flytrap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cây nắp ấm Venus (venus flytrap) là một loài cây ăn thịt nổi tiếng vì cơ chế bẫy mồi độc đáo của nó. Tên gọi 'venus' có lẽ ám chỉ vẻ đẹp hoặc sự quyến rũ của loài cây này, trong khi 'flytrap' chỉ rõ chức năng bẫy côn trùng của nó. Không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể so sánh với các loài cây ăn thịt khác như 'pitcher plant' (cây nắp bình).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Venus flytrap'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)