(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trap
B1

trap

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bẫy cạm bẫy mắc kẹt vùi lấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị hoặc khu vực được thiết kế để bắt và giữ động vật, thường bằng cách cho phép vào nhưng không cho ra.

Definition (English Meaning)

A device or enclosure designed to catch and retain animals, typically by allowing entry but not exit.

Ví dụ Thực tế với 'Trap'

  • "The hunter set a trap for the fox."

    "Người thợ săn đặt bẫy để bắt con cáo."

  • "He felt trapped in his job."

    "Anh ấy cảm thấy bị mắc kẹt trong công việc của mình."

  • "The avalanche trapped several skiers."

    "Trận tuyết lở đã vùi lấp vài người trượt tuyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

release(thả)
free(giải thoát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Hình sự

Ghi chú Cách dùng 'Trap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'trap' với nghĩa danh từ chỉ một cái bẫy vật lý, được dùng để bắt động vật hoặc người. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng chỉ một tình huống khó khăn mà người ta khó thoát ra được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'In' chỉ vị trí bên trong bẫy (e.g., 'The mouse is in the trap.'). 'Into' chỉ sự di chuyển vào bẫy (e.g., 'The mouse went into the trap.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trap'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)