(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dogma
C1

dogma

noun

Nghĩa tiếng Việt

giáo điều khuôn vàng thước ngọc chủ nghĩa giáo điều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dogma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tắc hoặc tập hợp các nguyên tắc được một nhà chức trách đưa ra như là chân lý không thể chối cãi.

Definition (English Meaning)

A principle or set of principles laid down by an authority as incontrovertibly true.

Ví dụ Thực tế với 'Dogma'

  • "The rejection of dogma is central to scientific inquiry."

    "Việc bác bỏ giáo điều là trọng tâm của nghiên cứu khoa học."

  • "Political dogma often hinders progress."

    "Giáo điều chính trị thường cản trở sự tiến bộ."

  • "Religious dogma can provide comfort to believers."

    "Giáo điều tôn giáo có thể mang lại sự an ủi cho những người tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dogma'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Dogma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dogma thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cứng nhắc, bảo thủ, và thiếu tính linh hoạt. Nó thường gắn liền với tôn giáo, chính trị hoặc các hệ tư tưởng. Phân biệt với 'principle', là nguyên tắc chung hướng dẫn hành vi, và 'belief', là niềm tin cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Dogma of': ám chỉ nội dung, bản chất của giáo điều. 'Dogma in': ám chỉ niềm tin vào giáo điều đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dogma'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee dogmatically defended their outdated policies.
Ủy ban một cách giáo điều bảo vệ các chính sách lỗi thời của họ.
Phủ định
She doesn't always dogmatically adhere to the rules.
Cô ấy không phải lúc nào cũng tuân thủ các quy tắc một cách giáo điều.
Nghi vấn
Did he dogmatically dismiss all alternative viewpoints?
Có phải anh ấy đã bác bỏ tất cả các quan điểm khác một cách giáo điều không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, his dogmatic views are certainly strong!
Ồ, những quan điểm giáo điều của anh ấy thật là mạnh mẽ!
Phủ định
Well, that's not dogma, that's just common sense.
Chà, đó không phải là giáo điều, đó chỉ là lẽ thường thôi.
Nghi vấn
Hey, is that really dogma or just a widely accepted belief?
Này, đó có thực sự là giáo điều hay chỉ là một niềm tin được chấp nhận rộng rãi?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The church adheres to strict dogma.
Nhà thờ tuân thủ giáo điều nghiêm ngặt.
Phủ định
She is not dogmatic in her beliefs.
Cô ấy không bảo thủ trong niềm tin của mình.
Nghi vấn
Is his approach dogmatically based on tradition?
Cách tiếp cận của anh ấy có dựa trên truyền thống một cách giáo điều không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he weren't so dogmatic, he would be more open to new ideas.
Nếu anh ta không quá giáo điều, anh ta sẽ cởi mở hơn với những ý tưởng mới.
Phủ định
If the company didn't adhere to such rigid dogma, it might innovate more quickly.
Nếu công ty không tuân thủ những giáo điều cứng nhắc như vậy, có lẽ họ sẽ đổi mới nhanh hơn.
Nghi vấn
Would they question the established dogma if they were encouraged to think critically?
Liệu họ có đặt câu hỏi về những giáo điều đã được thiết lập nếu họ được khuyến khích tư duy phản biện không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone adheres to dogma without question, they often close themselves off to new perspectives.
Nếu ai đó tuân theo giáo điều mà không cần thắc mắc, họ thường tự cô lập mình khỏi những quan điểm mới.
Phủ định
When a society rigidly enforces dogma, progress does not happen easily.
Khi một xã hội thực thi giáo điều một cách cứng nhắc, tiến bộ không diễn ra dễ dàng.
Nghi vấn
If a leader behaves dogmatically, does their team feel comfortable suggesting alternative solutions?
Nếu một nhà lãnh đạo cư xử một cách giáo điều, liệu nhóm của họ có cảm thấy thoải mái khi đề xuất các giải pháp thay thế không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The church firmly believes the dogma.
Nhà thờ tin tưởng vững chắc vào giáo điều.
Phủ định
Never had they questioned the established dogma so thoroughly.
Chưa bao giờ họ nghi ngờ giáo điều đã được thiết lập một cách triệt để như vậy.
Nghi vấn
Should he reject this dogma, what alternatives will he embrace?
Nếu anh ta từ chối giáo điều này, anh ta sẽ chấp nhận những lựa chọn thay thế nào?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The church leaders dogmatically asserted their beliefs.
Các nhà lãnh đạo nhà thờ một cách giáo điều khẳng định niềm tin của họ.
Phủ định
She is not dogmatic in her approach to teaching; she's open to new ideas.
Cô ấy không hề giáo điều trong cách tiếp cận giảng dạy của mình; cô ấy sẵn sàng tiếp thu những ý tưởng mới.
Nghi vấn
Is the acceptance of this dogma required for membership?
Việc chấp nhận giáo điều này có phải là yêu cầu để trở thành thành viên không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been dogmatically adhering to the company's policies before the new management took over.
Họ đã tuân thủ một cách giáo điều các chính sách của công ty trước khi ban quản lý mới tiếp quản.
Phủ định
She hadn't been dogmatically defending her views, but simply stating what she believed to be true.
Cô ấy đã không bảo vệ quan điểm của mình một cách giáo điều, mà chỉ đơn giản là trình bày những gì cô ấy tin là đúng.
Nghi vấn
Had the professor been dogmatically imposing his theories on the students before the complaints were filed?
Có phải giáo sư đã áp đặt các lý thuyết của mình một cách giáo điều lên sinh viên trước khi các khiếu nại được đệ trình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)