plumb
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plumb'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quả dọi, thường làm bằng chì, được treo bằng một sợi dây và dùng để xác định phương thẳng đứng hoặc xác định độ sâu của vật gì đó.
Definition (English Meaning)
A weight, usually made of lead, suspended by a line and used to determine a vertical direction or to ascertain the depth of something.
Ví dụ Thực tế với 'Plumb'
-
"The carpenter used a plumb bob to ensure the wall was perfectly vertical."
"Người thợ mộc đã sử dụng quả dọi để đảm bảo bức tường hoàn toàn thẳng đứng."
-
"He used a plumb line to align the fence posts."
"Anh ấy đã sử dụng dây dọi để căn chỉnh các cột hàng rào."
-
"The journalist wanted to plumb the depths of the political scandal."
"Nhà báo muốn tìm hiểu sâu về vụ bê bối chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plumb'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plumb, plumb bob
- Verb: plumb
- Adjective: plumb
- Adverb: plumb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plumb'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quả dọi là một dụng cụ đơn giản nhưng hiệu quả để kiểm tra tính thẳng đứng của một bề mặt hoặc để đo độ sâu. Nó dựa trên nguyên tắc trọng lực luôn kéo vật xuống theo phương thẳng đứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'with' để chỉ hành động kiểm tra hoặc đo đạc bằng quả dọi: 'Check the wall with a plumb bob.' (Kiểm tra bức tường bằng quả dọi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plumb'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After checking the walls with a plumb bob, the contractor confirmed that the building was square, stable, and ready for the next phase.
|
Sau khi kiểm tra các bức tường bằng quả dọi, nhà thầu xác nhận rằng tòa nhà vuông vắn, vững chắc và sẵn sàng cho giai đoạn tiếp theo. |
| Phủ định |
Despite his meticulous measurements, the shelf, unfortunately, was not plumb, and therefore required further adjustments.
|
Mặc dù đã đo đạc tỉ mỉ, nhưng đáng tiếc là chiếc kệ không thẳng đứng và do đó cần điều chỉnh thêm. |
| Nghi vấn |
John, are you sure that the post is plumb, or should we check it again before pouring the concrete?
|
John, bạn có chắc chắn rằng cái cột thẳng đứng không, hay chúng ta nên kiểm tra lại trước khi đổ bê tông? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the wall isn't plumb, the contractor will plumb it before continuing construction.
|
Nếu bức tường không thẳng đứng, nhà thầu sẽ chỉnh cho nó thẳng đứng trước khi tiếp tục xây dựng. |
| Phủ định |
If you don't plumb the pipes correctly, the water pressure won't be consistent.
|
Nếu bạn không lắp đặt đường ống nước đúng cách, áp lực nước sẽ không ổn định. |
| Nghi vấn |
Will the building inspector require us to plumb the building again if we fail the initial inspection?
|
Liệu thanh tra xây dựng có yêu cầu chúng tôi lắp đặt hệ thống ống nước lại nếu chúng tôi trượt bài kiểm tra ban đầu không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the inspector arrives, the construction crew will have plumbed the wall perfectly.
|
Vào thời điểm thanh tra đến, đội xây dựng sẽ đã rọi bức tường một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
By next week, they won't have plumbed all the pipes in the building.
|
Đến tuần tới, họ sẽ chưa rọi xong tất cả các đường ống trong tòa nhà. |
| Nghi vấn |
Will the carpenter have plumbed the door frame by the end of the day?
|
Thợ mộc có rọi xong khung cửa vào cuối ngày không? |