vestibular system
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vestibular system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống tiền đình là hệ thống giác quan đóng vai trò chính trong việc cung cấp cảm giác thăng bằng và định hướng không gian, nhằm mục đích phối hợp vận động với sự thăng bằng.
Definition (English Meaning)
The sensory system that provides the leading contribution to the sense of balance and spatial orientation for the purpose of coordinating movement with balance.
Ví dụ Thực tế với 'Vestibular system'
-
"Damage to the vestibular system can cause dizziness and loss of balance."
"Tổn thương hệ thống tiền đình có thể gây chóng mặt và mất thăng bằng."
-
"The vestibular system sends signals to the brain about head and body position."
"Hệ thống tiền đình gửi tín hiệu đến não về vị trí đầu và cơ thể."
-
"Vestibular rehabilitation therapy can help improve balance in people with vestibular disorders."
"Liệu pháp phục hồi chức năng tiền đình có thể giúp cải thiện sự thăng bằng ở những người mắc chứng rối loạn tiền đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vestibular system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vestibular system
- Adjective: vestibular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vestibular system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống tiền đình bao gồm các bộ phận của tai trong và não bộ, xử lý thông tin cảm giác liên quan đến việc kiểm soát thăng bằng và chuyển động của mắt. Nó phát hiện sự thay đổi về gia tốc và hướng chuyển động, cho phép con người duy trì thăng bằng khi di chuyển hoặc đứng yên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ thành phần của hệ thống (ví dụ: 'parts of the vestibular system'). 'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc chức năng (ví dụ: 'role in balance').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vestibular system'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Improving the vestibular system is crucial for athletes in sports requiring balance.
|
Việc cải thiện hệ thống tiền đình rất quan trọng đối với các vận động viên trong các môn thể thao đòi hỏi sự cân bằng. |
| Phủ định |
Ignoring problems with the vestibular system is not advisable for anyone experiencing dizziness.
|
Không nên bỏ qua các vấn đề với hệ thống tiền đình đối với bất kỳ ai bị chóng mặt. |
| Nghi vấn |
Is stimulating the vestibular system beneficial for elderly people to prevent falls?
|
Liệu kích thích hệ thống tiền đình có lợi cho người cao tuổi để ngăn ngừa té ngã không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will study the effects of space travel on the vestibular system.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu ảnh hưởng của du hành vũ trụ lên hệ thống tiền đình. |
| Phủ định |
The doctor won't ignore the patient's vestibular problems during the examination.
|
Bác sĩ sẽ không bỏ qua các vấn đề về tiền đình của bệnh nhân trong quá trình khám. |
| Nghi vấn |
Will physical therapy improve her vestibular function?
|
Vật lý trị liệu có cải thiện chức năng tiền đình của cô ấy không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor was explaining how the vestibular system was helping the patient maintain balance.
|
Bác sĩ đang giải thích hệ thống tiền đình đã giúp bệnh nhân giữ thăng bằng như thế nào. |
| Phủ định |
The athlete wasn't realizing that their vestibular function was deteriorating due to repeated head impacts.
|
Vận động viên đã không nhận ra rằng chức năng tiền đình của họ đang suy giảm do tác động vào đầu lặp đi lặp lại. |
| Nghi vấn |
Were the researchers investigating how the vestibular nerve was reacting to the new medication?
|
Có phải các nhà nghiên cứu đang điều tra dây thần kinh tiền đình đã phản ứng như thế nào với loại thuốc mới? |