(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vetoed
C1

vetoed

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

bị phủ quyết đã bác bỏ đã bị cấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vetoed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'veto'. Bác bỏ hoặc cấm một cách có thẩm quyền.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'veto'. To reject or prohibit authoritatively.

Ví dụ Thực tế với 'Vetoed'

  • "The bill was vetoed by the president."

    "Dự luật đã bị tổng thống phủ quyết."

  • "The proposal was vetoed after a heated debate."

    "Đề xuất đã bị phủ quyết sau một cuộc tranh luận gay gắt."

  • "Several amendments were vetoed by the committee."

    "Một vài sửa đổi đã bị ủy ban phủ quyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vetoed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rejected(bác bỏ)
prohibited(cấm)
overruled(bác bỏ, phủ quyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

approved(phê duyệt)
passed(thông qua)
ratified(phê chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Vetoed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'veto' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và pháp luật, khi một người hoặc một cơ quan có quyền lực ngăn chặn một quyết định hoặc luật được thông qua. 'Vetoed' là dạng quá khứ và quá khứ phân từ, được sử dụng để diễn tả hành động đã bác bỏ một cái gì đó trong quá khứ. So sánh với 'rejected' (bác bỏ), 'veto' mang tính chất chính thức và có quyền lực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'Vetoed by': Diễn tả chủ thể thực hiện hành động phủ quyết. Ví dụ: 'The bill was vetoed by the president' (Dự luật đã bị tổng thống phủ quyết).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vetoed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)