(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vetting
C1

vetting

noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểm tra lý lịch thẩm tra xem xét kỹ lưỡng kiểm duyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vetting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng ai đó hoặc điều gì đó để đảm bảo tính phù hợp hoặc đáng tin cậy của họ.

Definition (English Meaning)

The process of thoroughly examining someone or something to ensure their suitability or trustworthiness.

Ví dụ Thực tế với 'Vetting'

  • "The vetting of the candidates took several weeks."

    "Việc kiểm tra kỹ lưỡng các ứng viên mất vài tuần."

  • "The government is tightening the vetting process for immigrants."

    "Chính phủ đang thắt chặt quy trình kiểm tra đối với người nhập cư."

  • "The journalist failed the newspaper's vetting procedure."

    "Nhà báo đã trượt quy trình kiểm tra của tờ báo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vetting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vetting
  • Verb: vet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

screening(sàng lọc)
investigation(điều tra)
examination(kiểm tra)
scrutiny(xem xét kỹ lưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

background check(kiểm tra lý lịch)
due diligence(thẩm định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Nhân sự An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Vetting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'screening' (sàng lọc) ở chỗ 'vetting' thường sâu rộng và chi tiết hơn, tập trung vào việc đánh giá phẩm chất, kinh nghiệm và lý lịch. So với 'investigation' (điều tra), 'vetting' mang tính phòng ngừa và đánh giá hơn là tìm kiếm sai phạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

vetting of: dùng để chỉ việc kiểm tra ai/cái gì. Vetting for: dùng để chỉ mục đích của việc kiểm tra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vetting'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, which vetted all new employees thoroughly, had a low turnover rate.
Công ty, nơi đã kiểm tra kỹ lưỡng tất cả nhân viên mới, có tỷ lệ luân chuyển nhân viên thấp.
Phủ định
The candidate who we didn't vet carefully later caused several problems.
Ứng viên mà chúng tôi đã không kiểm tra cẩn thận sau đó đã gây ra một số vấn đề.
Nghi vấn
Is this the document which requires vetting before approval?
Đây có phải là tài liệu cần được kiểm duyệt trước khi phê duyệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)