rubber-stamping
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubber-stamping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động phê duyệt hoặc thông qua một điều gì đó một cách hình thức, thiếu suy nghĩ hoặc xem xét kỹ lưỡng.
Definition (English Meaning)
The action of approving something without careful thought or consideration.
Ví dụ Thực tế với 'Rubber-stamping'
-
"The committee was accused of simply rubber-stamping the president's proposals."
"Ủy ban bị cáo buộc chỉ đơn giản là thông qua một cách hình thức các đề xuất của tổng thống."
-
"Critics say the organization has become a rubber-stamping body for the government."
"Các nhà phê bình nói rằng tổ chức này đã trở thành một cơ quan thông qua hình thức cho chính phủ."
-
"The parliament is often accused of being a rubber stamp for the president's decisions."
"Quốc hội thường bị cáo buộc là một công cụ thông qua hình thức cho các quyết định của tổng thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rubber-stamping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rubber-stamping
- Verb: rubber-stamp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rubber-stamping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của từ này mang tính tiêu cực, ám chỉ sự thiếu trách nhiệm và lạm dụng quyền lực. Nó thường được dùng để chỉ các quyết định được đưa ra một cách nhanh chóng và không hiệu quả, thường là để tuân theo ý muốn của một người hoặc một nhóm người có quyền lực hơn. Khác với 'approval' (sự chấp thuận) đơn thuần, 'rubber-stamping' ngụ ý sự chấp thuận một cách máy móc và vô điều kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rubber-stamping of' được sử dụng để chỉ việc phê duyệt cái gì đó một cách hình thức. Ví dụ: 'The rubber-stamping of the budget proposal raised concerns.' 'Rubber-stamping by' được dùng để chỉ ai hoặc tổ chức nào phê duyệt một cách hình thức. Ví dụ: 'The decision was seen as rubber-stamping by the committee.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubber-stamping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.